🌟 양손 (兩 손)

  Danh từ  

1. 양쪽 손.

1. HAI TAY: Hai bàn tay của hai cánh tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양손을 넣다.
    Put both hands in.
  • Google translate 양손을 들다.
    Raise both hands.
  • Google translate 양손을 비비다.
    Rub both hands.
  • Google translate 양손을 쓰다.
    Use both hands.
  • Google translate 양손을 움켜쥐다.
    Grasp both hands.
  • Google translate 양손을 잡다.
    Hold hands.
  • Google translate 양손에 들다.
    Hold in both hands.
  • Google translate 양손으로 가리다.
    Cover with both hands.
  • Google translate 양손으로 감싸다.
    Cover with both hands.
  • Google translate 양손으로 던지다.
    Throw with both hands.
  • Google translate 나는 넓고 큰 그 그릇을 양손으로 받쳐 들었다.
    I lifted up the wide and large bowl with both hands.
  • Google translate 장을 본 어머니는 양손에 짐 보따리를 들고 오셨다.
    Mother, who shopped, brought a bundle of luggage in both hands.
  • Google translate 유민이는 날씨가 추워서 양손 모두를 호주머니에 넣었다.
    Yoomin put both hands in her pockets because of the cold weather.
  • Google translate 짐이 무거우니까 양손으로 받으렴.
    The luggage is heavy, so take it with both hands.
    Google translate 네. 두 손으로 잘 받을게요.
    Yeah. i'll take it with both hands.
Từ đồng nghĩa 쌍수(雙手): 오른손과 왼손.

양손: both hands,りょうて【両手】,(les) deux mains,ambas manos,يدان,хоёр гар,hai tay,มือสองข้าง, มือทั้งสองข้าง,kedua belah tangan,обе руки; две руки,两手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양손 (양ː손)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  

🗣️ 양손 (兩 손) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70)