🌟 연세 (年歲)

☆☆☆   Danh từ  

1. (높임말로) 사람의 나이.

1. TUỔI, NIÊN TUẾ: (kính ngữ) Tuổi của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연세가 높다.
    Age is high.
  • Google translate 연세가 들다.
    Get old.
  • Google translate 연세가 많다.
    Older than old.
  • Google translate 연세를 여쭙다.
    Ask one's age.
  • Google translate 연세가 많으신 분들은 건강에 유의해야 합니다.
    Older people should take care of their health.
  • Google translate 대중교통을 이용할 때는 연세가 드신 분들께 자리를 양보하는 것이 예의이다.
    When using public transportation, it is polite to give up one's seat to the elderly people.
  • Google translate 올해 아버님의 연세가 어떻게 되시죠?
    How old is your father this year?
    Google translate 올해 예순이십니다.
    You're sixty this year.
Từ tham khảo 나이: 사람이나 동물 또는 식물 등이 세상에 나서 살아온 햇수.

연세: age,おとし【お歳】,âge,edad,سنّ، عمر,нас сүүдэр,tuổi, niên tuế,อายุ,usia,,贵庚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연세 (연세)
📚 thể loại: Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  

🗣️ 연세 (年歲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)