🌟 왼손

☆☆☆   Danh từ  

1. 왼쪽 손.

1. TAY TRÁI: Tay bên phía trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왼손이 크다.
    Big left hand.
  • Google translate 왼손을 내밀다.
    Hold out your left hand.
  • Google translate 왼손을 들다.
    Lift your left hand.
  • Google translate 왼손을 사용하다.
    Use one's left hand.
  • Google translate 왼손을 쓰다.
    Use the left hand.
  • Google translate 왼손을 흔들다.
    Shake your left hand.
  • Google translate 왼손으로 그리다.
    Draw with the left hand.
  • Google translate 나는 오른손보다 왼손이 더 예쁘다.
    I'm prettier left hand than right hand.
  • Google translate 나는 글씨를 쓸 때에는 오른손을 사용하지만 그림을 그릴 때에는 왼손을 쓴다.
    I use my right hand when i write, but my left hand when i draw.
  • Google translate 그 여자는 결혼한 것 같더라. 왼손 약지에 반지가 끼여 있었어.
    I think she's married. there was a ring on my left ring.
    Google translate 그렇구나.
    I see.
Từ trái nghĩa 오른손: 오른쪽에 있는 손.

왼손: left hand,ひだりて【左手】,,mano izquierda,يد يسرى,зүүн гар,tay trái,มือขวา,tangan kiri,левая рука,左手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왼손 (왼ː손) 왼손 (웬ː손)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  


🗣️ 왼손 @ Giải nghĩa

🗣️ 왼손 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8)