🌟 왼손잡이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왼손잡이 (
왼ː손자비
) • 왼손잡이 (웬ː손자비
)
🌷 ㅇㅅㅈㅇ: Initial sound 왼손잡이
-
ㅇㅅㅈㅇ (
왼손잡이
)
: 오른손보다 왼손을 더 많이 쓰거나 잘 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THUẬN TAY TRÁI: Người sử dụng tay trái thuần thục hay sử dụng tay trái nhiều hơn so với tay phải. -
ㅇㅅㅈㅇ (
이상주의
)
: 인생의 가치나 의의를 도덕적, 사회적 이상을 실현하는 데에 두는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA LÍ TƯỞNG: Thái độ đặt vào việc thực hiện lý tưởng mang tính đạo đức, xã hội với ý nghĩa hay giá trị của nhân sinh. -
ㅇㅅㅈㅇ (
염세주의
)
: 세상이나 인생을 불행하고 비참한 것으로 보는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA BI QUAN: Thái độ nhìn nhận thế giới và cuộc đời một cách bất hạnh và bi thảm. -
ㅇㅅㅈㅇ (
욕심쟁이
)
: 욕심이 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THAM VỌNG, KẺ THAM LAM: Người có nhiều tham vọng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138)