🌟 욕심쟁이 (欲心 쟁이)

Danh từ  

1. 욕심이 많은 사람.

1. KẺ THAM VỌNG, KẺ THAM LAM: Người có nhiều tham vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 욕심쟁이 아들.
    A greedy son.
  • Google translate 욕심쟁이 양반.
    Greedy.
  • Google translate 욕심쟁이 같은 심보.
    Greedy simbo.
  • Google translate 욕심쟁이가 되다.
    Become greedy.
  • Google translate 욕심쟁이라고 욕하다.
    Swear as greedy.
  • Google translate 욕심쟁이로 불리다.
    Called greedy.
  • Google translate 먹을 것을 나눠 먹지 않는 민준이를 보고 사람들은 욕심쟁이라고 손가락질했다.
    When people saw min-jun not sharing food, they pointed out that he was greedy.
  • Google translate 욕심쟁이 같은 심보가 있는 유민이는 항상 자신이 친구보다 성적이 좋아야 한다는 경쟁의식을 갖고 있다.
    Yumin, who has a greedy heart, always has a sense of competition that she should perform better than her friend.
  • Google translate 너 정말 욕심쟁이구나. 언니 물건 좀 그만 뺏어 가렴.
    You're so greedy. stop stealing from your sister.
    Google translate 언니 게 제 것보다 더 좋잖아요.
    Yours is better than mine.
Từ đồng nghĩa 욕심꾸러기(欲心꾸러기): 욕심이 많은 사람.

욕심쟁이: greedy person,よくばり【欲張り】。よくふか【欲深】,personne cupide,codicioso,طماع,шуналын тулам, шуналын хүүдий,kẻ tham vọng, kẻ tham lam,คนโลภ, คนโลภมาก,orang yang tamak, orang yang rakus, orang yang serakah,жадина; скряга,贪心鬼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욕심쟁이 (욕씸쟁이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48)