🌟 욕심쟁이 (欲心 쟁이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 욕심쟁이 (
욕씸쟁이
)
🌷 ㅇㅅㅈㅇ: Initial sound 욕심쟁이
-
ㅇㅅㅈㅇ (
왼손잡이
)
: 오른손보다 왼손을 더 많이 쓰거나 잘 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THUẬN TAY TRÁI: Người sử dụng tay trái thuần thục hay sử dụng tay trái nhiều hơn so với tay phải. -
ㅇㅅㅈㅇ (
이상주의
)
: 인생의 가치나 의의를 도덕적, 사회적 이상을 실현하는 데에 두는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA LÍ TƯỞNG: Thái độ đặt vào việc thực hiện lý tưởng mang tính đạo đức, xã hội với ý nghĩa hay giá trị của nhân sinh. -
ㅇㅅㅈㅇ (
염세주의
)
: 세상이나 인생을 불행하고 비참한 것으로 보는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA BI QUAN: Thái độ nhìn nhận thế giới và cuộc đời một cách bất hạnh và bi thảm. -
ㅇㅅㅈㅇ (
욕심쟁이
)
: 욕심이 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THAM VỌNG, KẺ THAM LAM: Người có nhiều tham vọng.
• Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48)