🌟 대타 (代打)

Danh từ  

1. 야구에서 원래 정해져 있던 타자를 대신해서 공을 치는 사람.

1. NGƯỜI ĐÁNH THAY (PINCH-HITTER): Người đánh bóng thay cho người đánh vốn được định sẵn trong môn bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대타가 나오다.
    Get a pinch hitter.
  • Google translate 대타를 내보내다.
    Send out a pinch hitter.
  • Google translate 대타를 쓰다.
    Write a pinch hitter.
  • Google translate 대타로 교체되다.
    Replace with a pinch hitter.
  • Google translate 대타로 나오다.
    Come out as a pinch hitter.
  • Google translate 우리 팀 감독님은 내야수인 안 선수를 대타로 활용하고 있다.
    Our team manager is using infielder ahn as a pinch hitter.
  • Google translate 투수는 대타 박 선수를 삼진으로 잡으면서 팀을 위기에서 구했다.
    The pitcher saved the team from a crisis by striking out pinch hitter park.
  • Google translate 또 오른손 대타가 나오는군.
    Another right-handed pinch hitter.
    Google translate 상대가 왼손 투수잖아.
    My opponent is a left-handed pitcher.

대타: pinch hitter,だいだ【代打】。ピンチヒッター,coup de batteur suppléant,suplente, relevo,ضارب قارص,орлон тоглогч, нөөц тоглогч,người đánh thay (pinch-hitter),ผู้ตีแทน, คนตีแทน,,,替补击球,

2. (비유적으로) 원래 일을 하던 어떤 사람을 대신하는 사람.

2. NGƯỜI THAY THẾ, NGƯỜI DỰ BỊ: (cách nói ẩn dụ) Người làm thay cho người nào đó vốn từng làm công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대타가 되다.
    Be a pinch hitter.
  • Google translate 대타를 내보내다.
    Send out a pinch hitter.
  • Google translate 대타를 쓰다.
    Write a pinch hitter.
  • Google translate 대타로 나오다.
    Come out as a pinch hitter.
  • Google translate 대타로 들어오다.
    Come in as a pinch hitter.
  • Google translate 그녀는 교통사고로 죽은 남편의 대타로 회장 자리에 앉았다.
    She sat down as chairman as a pinch hitter for her husband, who died in a car accident.
  • Google translate 내가 며칠 가게를 비워야 해서 친구가 대타로 가게를 보게 했다.
    I had to leave the store for a few days, so my friend let me see the store as a pinch hitter.
  • Google translate 저기 노래하는 애 처음 보는 앤데?
    I've never seen him sing before.
    Google translate 이 밴드 멤버 한 명이 갑자기 빠지는 바람에 대타로 들어온 애야.
    One of these band members suddenly fell out and came in as a pinch hitter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대타 (대ː타)
📚 Từ phái sinh: 대타하다: 야구에서, 순번으로 정해져 있던 타자를 대신하여 공을 치다.

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81)