🌟 대타 (代打)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대타 (
대ː타
)
📚 Từ phái sinh: • 대타하다: 야구에서, 순번으로 정해져 있던 타자를 대신하여 공을 치다.
🌷 ㄷㅌ: Initial sound 대타
-
ㄷㅌ (
두통
)
: 머리가 아픈 증세.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐAU ĐẦU: Triệu chứng bị đau đầu. -
ㄷㅌ (
덕택
)
: 어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỜ VÀO: Sự giúp đỡ hay ân huệ mà người nào đó ban cho. -
ㄷㅌ (
들통
)
: 감추었던 일이 드러나는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẠI LỘ, SỰ PHƠI BÀY: Điều giấu giếm bị bại lộ. -
ㄷㅌ (
도태
)
: 여럿 가운데에서 필요 없거나 적당하지 않다고 여겨지는 것들을 없앰.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO THẢI: Sự xóa bỏ những thứ được coi là không cần thiết hoặc không thích hợp trong nhiều thứ. -
ㄷㅌ (
대타
)
: 야구에서 원래 정해져 있던 타자를 대신해서 공을 치는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÁNH THAY (PINCH-HITTER): Người đánh bóng thay cho người đánh vốn được định sẵn trong môn bóng chày. -
ㄷㅌ (
동통
)
: 몸이 쑤시고 아픔.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU NHỨC: Việc cơ thể nhức mỏi và đau đớn. -
ㄷㅌ (
동태
)
: 사람이나 동물, 집단 등이 움직이거나 변하는 모습.
Danh từ
🌏 ĐỘNG THÁI: Hình ảnh con người hay động vật hay tổ chức dịch chuyển hoặc thay đổi. -
ㄷㅌ (
동토
)
: 얼어붙은 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT BỊ KẾT ĐÔNG: Đất đóng đá vì lạnh. -
ㄷㅌ (
도탄
)
: 몹시 어렵고 고통스러운 상황이나 생활.
Danh từ
🌏 CẢNH TÚNG QUẪN, CẢNH NGHÈO KHỔ, CẢNH CƠ CỰC: Tình huống hoặc cuộc sống vô cùng khó khăn và khổ sở. -
ㄷㅌ (
도통
)
: 아무리 해도.
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH KHÔNG: Dù thế nào đi nữa cũng. -
ㄷㅌ (
대통
)
: 운수가 아주 좋음.
Danh từ
🌏 ĐẠI THÔNG, SỰ THÔNG SUỐT, SUÔN SẺ: Vận số rất tốt. -
ㄷㅌ (
다툼
)
: 싸우는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CÃI NHAU: Việc cãi nhau. -
ㄷㅌ (
뒤탈
)
: 어떤 일이 끝난 뒤에 생기는 사고나 걱정할 만한 일.
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ VỀ SAU: Tai nạn hay vấn đề đáng lo lắng phát sinh sau khi sự việc kết thúc. -
ㄷㅌ (
동태
)
: 얼린 명태.
Danh từ
🌏 CÁ MINH THÁI ĐÔNG LẠNH: Cá minh thái đông lạnh. -
ㄷㅌ (
돌탑
)
: 돌을 쌓아 만든 탑.
Danh từ
🌏 THÁP ĐÁ: Tháp được chồng xếp từ đá. -
ㄷㅌ (
된통
)
: 아주 심하게.
Phó từ
🌏 QUÁ MỨC, HẾT SỨC: Một cách rất nghiêm trọng.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81)