🌟 대통 (大通)

Danh từ  

1. 운수가 아주 좋음.

1. ĐẠI THÔNG, SỰ THÔNG SUỐT, SUÔN SẺ: Vận số rất tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만사가 대통이다.
    Everything is great.
  • Google translate 운세가 대통이다.
    Fortune is the best.
  • Google translate 운수가 대통이다.
    Luck is the best.
  • Google translate 점을 보았더니 올해는 만사가 대통이란다.
    I've seen the fortune teller and it's all this year.
  • Google translate 장어가 낚이다니 오늘은 운수가 대통이구나!
    The eel is hooked. it's a lucky day!
  • Google translate 간밤에 건물에 크게 불이 나는 꿈을 꿨어요.
    I had a big fire in the building last night.
    Google translate 운수가 대통일 길몽이야.
    Luck is the road to unification.

대통: good luck,だいきち【大吉】,,racha,حظّ,бөөн аз, том аз,đại thông, sự thông suốt, suôn sẻ,มหาศาล, ยิ่งใหญ่,ใหญ่หลวง, ดีมาก,keberuntungan, hoki,очень хороший; очень благоприятный,大运,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대통 (대ː통)
📚 Từ phái sinh: 대통하다(大通하다): 운수가 아주 좋다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91)