🌟 동태 (凍太)

Danh từ  

1. 얼린 명태.

1. CÁ MINH THÁI ĐÔNG LẠNH: Cá minh thái đông lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동태 한 마리.
    One frozen pollack.
  • Google translate 동태 매운탕.
    Dongtae spicy soup.
  • Google translate 동태를 사다.
    Buy the copper.
  • Google translate 동태를 다듬다.
    Trim the dynamic.
  • Google translate 동태를 손질하다.
    Trim the frostbite.
  • Google translate 어머니는 시장에서 사 온 동태를 넣고 얼큰한 매운탕을 끓이셨다.
    Mother put in the frozen pollack she bought from the market and made from the market.
  • Google translate 나는 명절이 되면 음식을 준비하시는 어머니를 도와 동태로 전을 부친다.
    I make jeon to dongtae to help my mother prepare food for the holidays.
  • Google translate 생태치고는 살이 좀 퍽퍽한 것 같은데.
    I think it's a little dry for an ecology.
    Google translate 실은 생태를 사다가 냉동실에 얼려 둔 거라 동태나 마찬가지야.
    Actually, i bought the ecology and froze it in the freezer, so it's freezing.
Từ tham khảo 북어(北魚): 내장을 빼내고 말린 명태.
Từ tham khảo 생태(生太): 얼리거나 말리지 않은, 잡은 그대로의 명태.

동태: frozen pollack,,merlan congelé,,سمك بولاك مجمد,хөлдөөсөн минтай загас,cá minh thái đông lạnh,ทงแท(ปลาทะเลชนิดหนึ่งที่แช่แข็ง),,,冻明太鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동태 (동ː태)

🗣️ 동태 (凍太) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92)