🌟 도통 (都統)

Phó từ  

1. 아무리 해도.

1. NHẤT ĐỊNH KHÔNG: Dù thế nào đi nữa cũng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도통 먹지 않다.
    Do not eat much.
  • Google translate 도통 모르겠다.
    I have no idea.
  • Google translate 도통 생각이 안 나다.
    I can't think of anything.
  • Google translate 도통 움직이지 않다.
    Not moving at all.
  • Google translate 도통 자지 않다.
    Not sleeping at all.
  • Google translate 아이가 탈이 났는지 음식을 도통 먹지 않았다.
    The child must have been ill and did not eat a whole meal.
  • Google translate 우리가 몇 번이나 눈치를 주었건만 그는 도통 떠날 생각을 하지 않았다.
    We've been giving him a few hints, but he never thought of leaving.
  • Google translate 우리가 미국에서 학교 다닐 때 학교 앞에 있던 한국 식당 이름이 뭐였지?
    What was the name of the korean restaurant in front of the school when we were in school in the united states?
    Google translate 하도 오래돼서 도통 생각이 안 나네.
    It's been so long that i can't think of anything.
Từ đồng nghĩa 도무지: 아무리 해도., 뭐라고 할 것도 없이 아주.

도통: (not) at all; (not) in the least,ぜんぜん【全然】。とうてい【到底】。まるっきり【丸っ切り】。まるきり【丸切り】,(adv.) (pas) du tout, (ne) rien, (ne) jamais, nullement,de ninguna manera,على الإطلاق,огт, ердөө,nhất định không,แม้ว่า...จะอย่างไรก็ตาม, ไม่...เลย, เลย,sama sekali (tidak),никак; совсем; вообще,一点儿也,

2. 뭐라고 할 것도 없이 아주.

2. VÔ CÙNG, CỰC KÌ: Không còn gì để nói, rất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도통 맛이 없다.
    It doesn't taste as good.
  • Google translate 도통 무관심하다.
    All indifferent.
  • Google translate 도통 버릇이 없다.
    Have no manners.
  • Google translate 도통 생각이 없다.
    Not even thinking.
  • Google translate 도통 예의가 없다.
    Not polite at all.
  • Google translate 어제 사온 전복죽은 도통 맛이 없었다.
    The abalone porridge i bought yesterday was tasteless.
  • Google translate 아들 녀석은 나이가 서른이 넘었건만 미래에 대한 계획이 도통 없는 것 같았다.
    My son was over thirty, but he seemed to have no plans for the future.
  • Google translate 그 녀석은 도통 기본이 안 된 녀석이야.
    He's a total slob.
    Google translate 버릇은 없지만 그래도 원래 심성은 착한 아이랍니다.
    He's rude, but he's a good kid.
Từ đồng nghĩa 도무지: 아무리 해도., 뭐라고 할 것도 없이 아주.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도통 (도통)

📚 Annotation: 주로 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 도통 (都統) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Du lịch (98) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36)