🌟 저러하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저러하다 (
저러하다
) • 저러한 (저러한
) • 저러하여 (저러하여
) 저러해 (저러해
) • 저러하니 (저러하니
) • 저러합니다 (저러함니다
)
🗣️ 저러하다 @ Giải nghĩa
- 무어니 무어니 해도 : 이러하다 저러하다 말해도. 또는 누가 뭐라고 해도.
- 뭐니 뭐니 해도 : 이러하다 저러하다 말해도. 또는 누가 뭐라고 해도.
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 저러하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76)