🌟 이러하다

Tính từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.

1. NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dạng, tính chất... giống với điều này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결론이 이러하다.
    This is the conclusion.
  • Google translate 뜻이 이러하다.
    This is what it means.
  • Google translate 방법이 이러하다.
    This is how it works.
  • Google translate 실정이 이러하다.
    This is how things are.
  • Google translate 얘기가 이러하다.
    This is what the story is about.
  • Google translate 이유가 이러하다.
    This is why.
  • Google translate 형편이 이러하다.
    This is how things are.
  • Google translate 지원자는 건방진 태도를 보여 주었고 이러한 태도는 결코 좋은 평가를 받을 수 없었다.
    The applicant showed an insolent attitude and this attitude could never be well received.
  • Google translate 보다시피 내 형편이 이러한데 돈 좀 빌려줄 없을까?
    As you can see, can i borrow some money?
  • Google translate 선생님의 긴 얘기를 정리하면 이러했다. 최선을 다해야 한다는 것이다.
    To sum up the teacher's long story, this is what he did. you have to do your best.
  • Google translate 공부를 열심히 했는데도 성적이 좋지 않아요.
    I studied hard, but my grades are not good.
    Google translate 결과가 이러하다고 너무 실망하지는 말아라.
    Don't be too disappointed with the result.
작은말 요러하다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
준말 이렇다: 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
Từ tham khảo 그러하다: 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다., 특별한 변화가 없다., 좋지 않거나 만…
Từ tham khảo 저러하다: 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다.

이러하다: such; of this kind; of this sort,こうである。このようだ【此の様だ】,ainsi, comme celui-ci,tal,كهذا ، هكذا ، مثل هذا,ийм, иймэрхүү,như thế này,เป็นอย่างนี้, อย่างที่บอก...,demikian, begitu, begini,быть таковым,如此,这样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이러하다 (이러하다) 이러한 (이러한) 이러하여 (이러하여) 이러해 (이러해) 이러하니 (이러하니) 이러합니다 (이러함니다)


🗣️ 이러하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48)