🌟 이러하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이러하다 (
이러하다
) • 이러한 (이러한
) • 이러하여 (이러하여
) 이러해 (이러해
) • 이러하니 (이러하니
) • 이러합니다 (이러함니다
)
🗣️ 이러하다 @ Giải nghĩa
- 무어니 무어니 해도 : 이러하다 저러하다 말해도. 또는 누가 뭐라고 해도.
- 뭐니 뭐니 해도 : 이러하다 저러하다 말해도. 또는 누가 뭐라고 해도.
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 이러하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48)