🌟 영리하다 (怜悧/伶俐 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 눈치가 빠르고 똑똑하다.

1. LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영리한 학생.
    A clever student.
  • Google translate 영리하게 대답하다.
    Answer cleverly.
  • Google translate 영리하게 대처하다.
    Deal wisely.
  • Google translate 영리하게 행동하다.
    Act smart.
  • Google translate 개가 영리하다.
    The dog is clever.
  • Google translate 아이가 영리하다.
    The child is clever.
  • Google translate 민준이는 아주 영리한 학생이라 무엇이든 한 번 설명해 주면 바로 이해한다.
    Min-joon is a very clever student, so if you explain anything once, he'll understand right away.
  • Google translate 소년은 부모님이 안 계신 집에 도둑이 들었지만 침착하고 영리한 행동으로 도둑을 붙잡았다.
    The boy caught the thief in the house where his parents were not in, but with calm and clever behavior.
  • Google translate 개를 저렇게 풀어 놓았다가 잃어버리면 어떡해?
    What if you let the dog loose and then lose it?
    Google translate 영리한 녀석이라 밖에 나갔다가 알아서 집을 잘 찾아와.
    He's a smart guy, so go outside and find his own house.

영리하다: clever; bright; intelligent,りこうだ【利口だ】。りはつだ【利発だ】。れいりだ【怜悧だ】。あたまがきれる【頭が切れる】,être intelligent, malicieux, brillant,inteligente, listo, sagaz, perspicaz,ذكي,цовоо сэргэлэн, ухаантай,lanh lợi, nhanh trí, sáng dạ,เฉลียวฉลาด, หลักแหลม,pintar, cerdas,смышлёный,伶俐,机灵,聪敏,精灵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영리하다 (영ː니하다) 영리한 (영ː니한) 영리하여 (영ː니하여) 영리해 (영ː니해) 영리하니 (영ː니하니) 영리합니다 (영ː니함니다)
📚 thể loại: Năng lực   Diễn tả trang phục  


🗣️ 영리하다 (怜悧/伶俐 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 영리하다 (怜悧/伶俐 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)