🌟 똑똑하다

☆☆☆   Tính từ  

1. 분명하고 확실하다.

1. RÕ RÀNG, RÕ RỆT: Rõ ràng và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 똑똑한 목소리.
    A smart voice.
  • Google translate 똑똑한 발음.
    Smart pronunciation.
  • Google translate 똑똑한 소리.
    Smart sound.
  • Google translate 똑똑하게 듣다.
    Listen smartly.
  • Google translate 똑똑하게 말하다.
    Speak smartly.
  • Google translate 똑똑하게 밝히다.
    Be clear.
  • Google translate 똑똑하게 보다.
    Look smart.
  • Google translate 너는 남을 말을 똑똑하게 듣는 연습이 필요하다.
    You need to practice listening to others smartly.
  • Google translate 학생들이 선생님에게 알아보기 쉽도록 글씨를 똑똑하게 써 달라고 부탁했다.
    The students asked the teacher to write smart letters to make them easier to read.
  • Google translate 요즘 유민의 발음이 똑똑하지 못한 것 같아.
    I don't think yoomin's pronunciation is smart these days.
    Google translate 얼마 전에 유민이가 입안을 다쳐서 말하기가 힘들다고 하더라.
    Not too long ago, yoomin hurt her mouth and it's hard to say.

똑똑하다: definite; explicit; well-defined,はっきりする。めいりょうだ【明瞭だ】,clair, net, distinct,evidente y exacto,واضح,тодорхой, тод,rõ ràng, rõ rệt,ชัดเจน, ชัด,jelas, seksama, baik, cermat,чёткий; ясный,清晰,清楚,

2. 머리가 좋고 영리하다.

2. THÔNG MINH, NHẠY BÉN: Đầu óc thông minh và lanh lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 똑똑한 사람.
    Smart guy.
  • Google translate 똑똑한 아들.
    Smart son.
  • Google translate 똑똑하게 자라다.
    Grow smart.
  • Google translate 똑똑하게 키우다.
    Grow smart.
  • Google translate 똑똑함에 놀라다.
    Surprised by intelligence.
  • Google translate 지수는 자신이 똑똑하지 못해서 공부를 못 한다고 생각했다.
    Jisoo thought she was not smart enough to study.
  • Google translate 승규가 조금 더 똑똑했다면 다른 사람에게 책임을 떠넘기는 말을 하지 않았을 것이다.
    If seung-gyu had been a little smarter, he would not have said anything to pass the buck to someone else.
  • Google translate 아이가 엄마를 닮아서 귀엽고 똑똑하고 아주 깜찍하네요.
    She's cute, smart, and very cute because she looks like her mother.
    Google translate 예쁘게 봐 주셔서 감사합니다.
    Thank you for your kind consideration.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똑똑하다 (똑또카다) 똑똑한 (똑또칸) 똑똑하여 (똑또카여) 똑똑해 (똑또캐) 똑똑하니 (똑또카니) 똑똑합니다 (똑또캄니다)
📚 thể loại: Năng lực   Diễn tả trang phục  


🗣️ 똑똑하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 똑똑하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)