🌟 딱딱하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딱딱하다 (
딱따카다
) • 딱딱한 (딱따칸
) • 딱딱하여 (딱따카여
) 딱딱해 (딱따캐
) • 딱딱하니 (딱따카니
) • 딱딱합니다 (딱따캄니다
)
📚 thể loại: Tính chất
🗣️ 딱딱하다 @ Giải nghĩa
- 굳다 : 표정이나 태도 등이 어둡거나 딱딱하다.
- 뻣뻣하다 : 성격이나 태도 등이 고분고분하지 않고 딱딱하다.
- 단단하다 : 사물이 어떤 힘에 의해 모양이 변하지 않을 정도로 딱딱하다.
- 팽팽하다 : 정세나 분위기 등이 부드럽지 못하고 매우 딱딱하다.
- 건조하다 (乾燥하다) : 글이나 말 등이 감정이 없고 딱딱하다.
🗣️ 딱딱하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㄸㅎㄷ: Initial sound 딱딱하다
-
ㄸㄸㅎㄷ (
따뜻하다
)
: 아주 덥지 않고 기분이 좋은 정도로 온도가 알맞게 높다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ẤM: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không quá nóng và tâm trạng thoải mái. -
ㄸㄸㅎㄷ (
똑똑하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÕ RỆT: Rõ ràng và xác thực. -
ㄸㄸㅎㄷ (
뚱뚱하다
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BÉO, MẬP: Tăng cân nên thân mình bè ra hai bên. -
ㄸㄸㅎㄷ (
딱딱하다
)
: 매우 굳고 단단하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CỨNG, CỨNG CÁP: Rất rắn và cứng. -
ㄸㄸㅎㄷ (
떳떳하다
)
: 조금도 거리낄 것이 없이 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THẲNG THỪNG, KHẲNG KHÁI, ĐƯỜNG HOÀNG: Đàng hoàng không có một chút chần chừ. -
ㄸㄸㅎㄷ (
똥똥하다
)
: 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다.
Tính từ
🌏 BÉO, MẬP: Dáng thấp và béo nên thân hình bè ra hai bên. -
ㄸㄸㅎㄷ (
뚝딱하다
)
: 단단한 물건을 두드려 소리를 내거나 그런 소리를 내면서 어떤 물건을 만들다.
Động từ
🌏 (GÕ, ĐẬP. ..) CỘC CỘC, CẠCH CẠCH, CỒNG CỘC, CÀNH CẠCH, THỊCH THỊCH, CHAN CHÁT: Gõ vào vật cứng phát ra tiếng động, hoặc vừa tạo ra tiếng động như vậy vừa làm ra vật gì đó. -
ㄸㄸㅎㄷ (
딴딴하다
)
: 형태가 달라지거나 부서지지 않을 정도로 딱딱한 상태에 있다.
Tính từ
🌏 CỨNG, RẮN CHẮC: Ở trạng thái cứng chắc đến mức không bị vỡ hay biến dạng. -
ㄸㄸㅎㄷ (
똘똘하다
)
: 주로 어린아이가 매우 똑똑하고 영리하다.
Tính từ
🌏 THÔNG MINH, LANH LỢI: Chủ yếu nói về trẻ con rất thông minh và lanh lợi. -
ㄸㄸㅎㄷ (
땅딸하다
)
: 키가 작고 몸집이 옆으로 퍼져 있다.
Tính từ
🌏 LÙN TỊT, LÙN TÈ: Chiều cao thấp và thân hình bè ra hai bên. -
ㄸㄸㅎㄷ (
뚝뚝하다
)
: 바탕이 세고 단단하다.
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, CỨNG CÁP: Nền chắc và cứng. -
ㄸㄸㅎㄷ (
땡땡하다
)
: 살이 몹시 찌거나 붓거나 하여 팽팽하다.
Tính từ
🌏 CĂNG PHÍNH, CĂNG MỌNG, CĂNG TRÒN: Thịt rất béo hay phồng lên nên căng. -
ㄸㄸㅎㄷ (
뜨뜻하다
)
: 뜨겁지 않을 정도로 온도가 알맞게 높다.
Tính từ
🌏 ÂM ẤM: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không nóng.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17)