🌟 딱딱하다

☆☆   Tính từ  

1. 매우 굳고 단단하다.

1. CỨNG, CỨNG CÁP: Rất rắn và cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딱딱한 과일.
    Hard fruit.
  • Google translate 딱딱한 껍질.
    A hard shell.
  • Google translate 딱딱한 빵.
    Hard bread.
  • Google translate 딱딱한 의자.
    A hard chair.
  • Google translate 딱딱한 침대.
    A hard bed.
  • Google translate 딱딱하게 굳다.
    Firmly hard.
  • Google translate 딱딱하게 얼다.
    Freeze hard.
  • Google translate 돌처럼 딱딱하다.
    Hard as a stone.
  • Google translate 떡을 밖에 오래 두었더니 딱딱하게 굳었다.
    The rice cake hardened after a long time outside.
  • Google translate 대나무의 딱딱한 줄기로 튼튼한 그릇이나 상자를 만들 수 있다.
    A sturdy vessel or box may be made from the hard stems of bamboo.
  • Google translate 몸이 아파 보여. 무슨 일이니?
    You look sick. what's going on?
    Google translate 응. 어제 오랜만에 딱딱한 방바닥에서 잤더니 허리가 아프네.
    Yeah. my back hurts because i slept on the hard floor for the first time in a while yesterday.

딱딱하다: hard,かたい【固い・硬い】,dur, solide, rigide, ferme,rígido, sólido, tieso, resistente, fuerte,قويّ، صلب,хатуу,cứng, cứng cáp,แข็ง, กระด้าง, แข็งกระด้าง, ไม่นุ่มนวล,alot, tidak empuk,твёрдый; жёсткий,硬,

2. 태도, 말씨, 분위기가 부드럽지 않고 어색하거나 엄격하다.

2. KHÔ KHAN, CỨNG NHẮC, CỘC LỐC: Thái độ, lời nói hay bầu không khí không được mềm mỏng mà gượng ép hoặc nghiêm khắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딱딱한 분위기.
    A hard atmosphere.
  • Google translate 딱딱한 어조.
    A hard tone.
  • Google translate 딱딱한 인상.
    Hard impression.
  • Google translate 딱딱하게 말하다.
    Speak hard.
  • Google translate 태도가 딱딱하다.
    Attitude hard.
  • Google translate 군인은 일반인보다 더 딱딱한 인사를 한다.
    Soldiers greet harder than ordinary people.
  • Google translate 민준은 말투가 딱딱해서 친하지 않은 사람은 쉽게 말을 걸지 못한다.
    Minjun is so hard-spoken that a person who is not close can't talk easily.
  • Google translate 지수 표정이 왜 딱딱하게 굳었어?
    Why is jisoo's face stiff?
    Google translate 어제 남자 친구와 심하게 싸웠대.
    She had a bad fight with her boyfriend yesterday.

3. 글의 문체나 내용이 재미가 없고 지루하거나 감정이 풍부하지 않다.

3. KHÔ KHAN, CỨNG NHẮC: Văn phong hay nội dung của bài viết không thú vị, nhàm chán hoặc tình cảm không phong phú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딱딱한 글.
    Hard writing.
  • Google translate 딱딱한 내용.
    Hard content.
  • Google translate 딱딱한 용어.
    A hard term.
  • Google translate 딱딱한 이론.
    A hard theory.
  • Google translate 딱딱한 학문.
    Hard learning.
  • Google translate 이야기가 딱딱하다.
    The story is hard.
  • Google translate 이 책은 내용이 딱딱하고 지루해서 읽기 어렵다.
    This book is hard to read because its contents are hard and boring.
  • Google translate 그 작가는 딱딱한 주제를 쉽게 풀어낼 수 있는 글재주를 가지고 있다.
    The author has the talent of writing that can easily unravel a hard subject.
  • Google translate 시사 프로는 딱딱해서 별로 보고 싶지 않아.
    The current affairs program is hard and i don't really want to watch it.
    Google translate 그래도 현대 사회의 시민이라면 가끔씩 시사 프로를 봐야 해.
    But if you're a citizen of modern society, you should watch current affairs programs from time to time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딱딱하다 (딱따카다) 딱딱한 (딱따칸) 딱딱하여 (딱따카여) 딱딱해 (딱따캐) 딱딱하니 (딱따카니) 딱딱합니다 (딱따캄니다)
📚 thể loại: Tính chất  


🗣️ 딱딱하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 딱딱하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Chào hỏi (17)