🌟 떳떳하다

  Tính từ  

1. 조금도 거리낄 것이 없이 당당하다.

1. THẲNG THẮN, THẲNG THỪNG, KHẲNG KHÁI, ĐƯỜNG HOÀNG: Đàng hoàng không có một chút chần chừ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떳떳한 마음.
    An honorable heart.
  • Google translate 떳떳한 사람.
    A man of honour.
  • Google translate 떳떳한 삶.
    A life of honor.
  • Google translate 떳떳하게 살다.
    Live in a fair way.
  • Google translate 떳떳하게 처신하다.
    Behave with dignity.
  • Google translate 떳떳하게 행동하다.
    Behave with dignity.
  • Google translate 사람들이 나를 범인으로 의심했지만 나는 결백했으므로 떳떳했다.
    People suspected me of being the criminal, but i was innocent, so i was honorable.
  • Google translate 동생은 나에게 거짓말을 하고도 떳떳하게 행동해서 나를 더욱 화나게 했다.
    My brother told me a lie did and who have worked and what really angers me.
  • Google translate 너는 항상 열심히 사는 것 같아.
    You always seem to live hard.
    Google translate 나는 우리 아이들한테 떳떳한 엄마가 되고 싶거든.
    I want to be a fair mother to our children.

떳떳하다: dignified; unshamed,いさぎよい【潔い】。やましくない。うしろぐらくない【後ろ暗くない】,digne, (adj.) plein de dignité,limpio, sin remordimientos,فخم,нүүр бардам байх,thẳng thắn, thẳng thừng, khẳng khái, đường hoàng,มั่นใจ, องอาจ, กล้าหาญ, ผ่าเผย, ไม่สะทกสะท้าน,berani, terbuka,достойный; честный; благородный,正大光明,堂堂正正,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떳떳하다 (떧떠타다) 떳떳한 (떧떠탄) 떳떳하여 (떧떠타여) 떳떳해 (떧떠태) 떳떳하니 (떧떠타니) 떳떳합니다 (떧떠탐니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 떳떳하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Tìm đường (20)