🌟 정정당당하다 (正正堂堂 하다)

  Tính từ  

1. 태도나 수단이 올바르고 떳떳하다.

1. ĐƯỜNG ĐƯỜNG CHÍNH CHÍNH: Thái độ hay phương thức đúng đắn và ngay thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정정당당한 방법.
    A fair way.
  • Google translate 정정당당한 승부.
    Fair play.
  • Google translate 정정당당한 자세.
    Fair posture.
  • Google translate 정정당당한 절차.
    Fair procedure.
  • Google translate 정정당당하게 굴다.
    Be fair.
  • Google translate 정정당당하게 이기다.
    Win fairly.
  • Google translate 정정당당하게 행동하다.
    Behave fairly.
  • Google translate 남을 뒤에서 헐뜯고 비난하는 것은 잘못이지만 정정당당한 비판은 필요하다.
    It is wrong to speak ill of and blame others behind their backs, but fair criticism is necessary.
  • Google translate 운동 경기에서 선수들은 규칙을 지키며 정정당당하게 싸워야 한다.
    In athletic competitions, athletes must play by the rules and fight fairly.
  • Google translate 네가 나보다 키가 작으니까 농구대를 낮춰 줄게.
    Since you're shorter than me, i'll lower the basketball court.
    Google translate 됐어. 정정당당하지 못한 승리는 필요없어.
    That's enough. we don't need an unfair victory.

정정당당하다: fair,せいせいどうどうたる【正正堂堂たる】,loyal, franc, ouvert, juste,recto y honrado,عادل,цэх шулуун, шулуун шударга, чин үнэнч, өв тэгш,đường đường chính chính,องอาจ, ผ่าเผย, ไม่สะทกสะท้าน,adil, wajar, terhormat, baik,правильный; соответствующий,堂堂正正,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정정당당하다 (정ː정당당하다) 정정당당한 (정ː정당당한) 정정당당하여 (정ː정당당하여) 정정당당해 (정ː정당당해) 정정당당하니 (정ː정당당하니) 정정당당합니다 (정ː정당당함니다)

💕Start 정정당당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28)