🌟 정정당당하다 (正正堂堂 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정정당당하다 (
정ː정당당하다
) • 정정당당한 (정ː정당당한
) • 정정당당하여 (정ː정당당하여
) 정정당당해 (정ː정당당해
) • 정정당당하니 (정ː정당당하니
) • 정정당당합니다 (정ː정당당함니다
)
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28)