🌟 땡땡하다

Tính từ  

1. 살이 몹시 찌거나 붓거나 하여 팽팽하다.

1. CĂNG PHÍNH, CĂNG MỌNG, CĂNG TRÒN: Thịt rất béo hay phồng lên nên căng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땡땡하게 부풀다.
    To swell thickly.
  • Google translate 땡땡하게 붓다.
    Swelling.
  • Google translate 배가 땡땡하다.
    My stomach is full.
  • Google translate 볼이 땡땡하다.
    Cheeky.
  • Google translate 포동포동한 내 동생은 볼이 땡땡해서 무척 귀엽다.
    My chubby brother is very cute because he has plump cheeks.
  • Google translate 어젯밤에 라면을 먹고 잤더니 아침에 일어나니 눈이 땡땡하게 부어 있었다.
    I ate ramen and slept last night, and my eyes were swollen when i woke up in the morning.
  • Google translate 오래달리기를 했더니 종아리가 땡땡하게 부어서 아프네.
    I've been running for a long time, and my calves are swollen and it hurts.
    Google translate 집에 가서 마사지를 좀 해 봐.
    Go home and get a massage.

땡땡하다: swollen; bloated,ぱんぱんだ。ひきしまっている【引き締まっている】,gonflé de façon tendue, ballonné, boursouflé,abotagado, hinchado,مُتمدّد، مُجسّم,хөөх, хавагнах, булцайх, тэнтийх,căng phính, căng mọng, căng tròn,แน่น, บวม, ป่อง, อืด,ketat, sesak,вспухший; распухший; вздутый,紧绷绷,

2. 누를 수 없을 정도로 굳고 단단하다.

2. CĂNG CỨNG, CĂNG CHẬT: Cứng và chắc đến độ không thể ấn xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땡땡하게 굳다.
    Harden to a stiffness.
  • Google translate 바람을 땡땡하게 넣다.
    Pump up the air.
  • Google translate 타이어가 땡땡하다.
    The tires are stiff.
  • Google translate 풍선이 땡땡하다.
    The balloon is clumpy.
  • Google translate 나는 배낭이 땡땡해질 때까지 짐을 마구 쑤셔 넣었다.
    I shoved my stuff in until my backpack became tight.
  • Google translate 자전거 바퀴에 바람이 빠져서 땡땡하게 바람을 넣었다.
    The wheels of the bicycle were blown out and inflated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땡땡하다 (땡땡하다) 땡땡한 (땡땡한) 땡땡하여 (땡땡하여) 땡땡해 (땡땡해) 땡땡하니 (땡땡하니) 땡땡합니다 (땡땡함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104)