🌟 뚝딱하다

Động từ  

1. 단단한 물건을 두드려 소리를 내거나 그런 소리를 내면서 어떤 물건을 만들다.

1. (GÕ, ĐẬP. ..) CỘC CỘC, CẠCH CẠCH, CỒNG CỘC, CÀNH CẠCH, THỊCH THỊCH, CHAN CHÁT: Gõ vào vật cứng phát ra tiếng động, hoặc vừa tạo ra tiếng động như vậy vừa làm ra vật gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚝딱하는 소리.
    A snap.
  • Google translate 못을 뚝딱하다.
    Snap a nail.
  • Google translate 벽을 뚝딱하다.
    Knock down a wall.
  • Google translate 지붕을 뚝딱하다.
    Snap a roof.
  • Google translate 판자를 뚝딱하다.
    Tackle the board.
  • Google translate 인부들은 공사 현장에서 하루종일 판자를 뚝딱했다.
    The workers snapped boards all day at the construction site.
  • Google translate 뚝딱하는 소리가 나서 마당에 나가 보니 아버지가 선풍기를 고치고 계셨다.
    I heard a snap, so i went out to the yard, and my father was fixing the fan.
  • Google translate 며칠 전부터 옆집에서 뚝딱하는 소리가 들리네.
    I've been hearing a snap from next door for days.
    Google translate 내일 옆집에 누가 새로 이사 온대.
    Someone's moving in next door tomorrow.

뚝딱하다: hammer,とんとんとなる【とんとんと鳴る】。こんこんとなる【こんこんと鳴る】,,martillear, repiquetear,يصدر صوت "طوك طاك طوك طاك",тог тог хийх, тог тог хийлгэх,(gõ, đập. ..) cộc cộc, cạch cạch, cồng cộc, cành cạch, thịch thịch, chan chát,ส่งเสียงกระทบ, ส่งเสียงกุกกัก, ส่งเสียงเคาะโป๊ก ๆ,tuk tuk,стучать; выстукивать,咚咚敲打,叮当敲打,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚝딱하다 (뚝따카다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47)