🌾 End: 뚝
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 11
•
뚝
:
계속되던 것이 갑자기 그치는 모양.
☆
Phó từ
🌏 BẶT, HẲN: Hình ảnh cái được tiếp diễn đột nhiên ngừng lại.
•
우뚝
:
두드러지게 높이 솟은 모양.
☆
Phó từ
🌏 SỰ CAO NGẤT, CAO VÚT: Hình dáng độ cao nhô lên nổi bật, rõ rệt.
•
뚝뚝
:
큰 물체나 물방울 등이 자꾸 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 BÌNH BỊCH, TÀNH TẠCH, TÝ TÁCH: Âm thanh mà vật thể lớn hay giọt nước liên tiếp rơi xuống. Hoặc hình ảnh đó.
•
굴뚝
:
집이나 건물 위에 솟아 있는, 불을 땔 때 연기가 밖으로 빠져나가도록 하는 관.
☆
Danh từ
🌏 ỐNG KHÓI: Đường ống dựng thẳng đứng trên nóc nhà hay tòa nhà để cho khi đốt lửa khói có thể thoát ra ngoài được.
•
오뚝
:
작은 물건이 도드라지게 높이 솟아 있는 모양.
Phó từ
🌏 CHÓT VÓT, TRƠ TRỌI: Hình ảnh vật nhỏ trồi lên nổi bật.
•
쩔뚝쩔뚝
:
한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 저는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẬP KHIỄNG, TẬP TỄNH: Hình ảnh một bên chân ngắn hoặc bị thương nên liên tục mất trọng tâm và khập khiễng.
•
뚝뚝
:
성적이나 순위 등이 눈에 띄게 몹시 떨어지거나 정도가 아주 약해지는 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT, TÙN TỤT: Hình ảnh thành tích hay thứ hạng tụt mạnh trông thấy hay mức độ trở nên rất yếu.
•
말뚝
:
땅에 두드려 박아 세워 놓는 짧은 기둥.
Danh từ
🌏 CỌC: Cột ngắn đóng dựng đứng trên đất.
•
절뚝절뚝
:
한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 저는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẬP KHIỄNG, MỘT CÁCH CÀ NHẮC: Hình ảnh chân một bên bị ngắn hoặc bị thương nên bị mất thăng bằng và bị nghiêng về một phía.
•
팔뚝
:
팔꿈치부터 손목까지의 부분.
Danh từ
🌏 ỐNG TAY: Phần từ khuỷu tay đến cổ tay.
•
뚝
:
큰 물체나 물방울 등이 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 BỊCH, TẠCH, BẸT: Âm thanh mà vật thể lớn hay giọt nước rơi xuống dưới. Hoặc hình ảnh đó.
• Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99)