🌟 팔뚝

Danh từ  

1. 팔꿈치부터 손목까지의 부분.

1. ỐNG TAY: Phần từ khuỷu tay đến cổ tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오른쪽 팔뚝.
    Right forearm.
  • Google translate 왼쪽 팔뚝.
    Left forearm.
  • Google translate 팔뚝 크기.
    Arm size.
  • Google translate 팔뚝이 굵다.
    Thick forearms.
  • Google translate 팔뚝을 내밀다.
    Extend one's forearm.
  • Google translate 간호사가 들어와 팔뚝에 주사 바늘을 찔렀다.
    The nurse came in and stabbed the needle in the forearm.
  • Google translate 승규는 교통사고로 오른손과 팔뚝에 깁스를 했다.
    Seung-gyu had a cast on his right hand and forearm in a car accident.
  • Google translate 얼마나 큰 고기를 잡았길래?
    How big did you catch?
    Google translate 글쎄, 내 팔뚝만한 고기를 잡았다니까.
    Well, i caught a fish the size of my forearm.

팔뚝: forearm,うで【腕】。ぜんわん【前腕】。ぜんはく【前膊】。こて【小手】,avant-bras,antebrazo,ساعد، ذراع,гарын шуу,ống tay,ปลายแขน,lengan bawah,,小臂,小胳膊,

2. 어깨에서 팔꿈치까지의 부분.

2. BẮP TAY: Phần từ vai đến khuỷu tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오른쪽 팔뚝.
    Right forearm.
  • Google translate 왼쪽 팔뚝.
    Left forearm.
  • Google translate 팔뚝 살.
    Arm fat.
  • Google translate 팔뚝이 굵다.
    Have thick forearms.
  • Google translate 살이 너무 많이 쪄 이젠 이 축 늘어진 팔뚝 살을 감출 수가 없겠구나.
    I have gained so much weight that i can no longer hide this drooping forearm.
  • Google translate 언니는 무거운 것을 많이 들었더니 팔뚝이 굵어졌다며 푸념을 했다.
    My sister complained, "my arms got thicker because i lifted a lot of heavy things.".
  • Google translate 민준이는 가슴과 팔뚝에 제법 두툼한 근육이 생겨 친구들에게 종종 부럽다는 얘기를 들었다.
    Min-joon was told by his friends that he often envied them because he had quite thick muscles in his chest and forearm.
  • Google translate 누가 이 팀에 주장입니까?
    Who's the captain of this team?
    Google translate 왼쪽 팔뚝에 완장을 찬 선수가 주장입니다.
    The armband on the left forearm is captain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔뚝 (팔뚝) 팔뚝이 (팔뚜기) 팔뚝도 (팔뚝또) 팔뚝만 (팔뚱만)

🗣️ 팔뚝 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)