🌟 팔뚝
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔뚝 (
팔뚝
) • 팔뚝이 (팔뚜기
) • 팔뚝도 (팔뚝또
) • 팔뚝만 (팔뚱만
)
🗣️ 팔뚝 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㄸ: Initial sound 팔뚝
-
ㅍㄸ (
팔뚝
)
: 팔꿈치부터 손목까지의 부분.
Danh từ
🌏 ỐNG TAY: Phần từ khuỷu tay đến cổ tay. -
ㅍㄸ (
피땀
)
: 피와 땀.
Danh từ
🌏 Máu và mồ hôi. -
ㅍㄸ (
팔딱
)
: 작고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 VỌT, TÓT: Hình ảnh nhảy bước ngắn và có độ co giãn. -
ㅍㄸ (
펄떡
)
: 크고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 TÓT, VỤT: Hình ảnh nhảy bước nhảy cao và mạnh mẽ. -
ㅍㄸ (
퍼뜩
)
: 어떤 생각이 갑자기 아주 짧게 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 LÓE LÊN: Hình ảnh suy nghĩ nào đó đột nhiên xuất hiện một cách rất ngắn ngủi.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)