🌟 퍼뜩
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퍼뜩 (
퍼뜩
)
📚 Từ phái sinh: • 퍼뜩하다: 어떤 생각이 아주 순간적으로 갑자기 떠오르다., 어떤 물체나 빛 따위가 아주 …
🗣️ 퍼뜩 @ Ví dụ cụ thể
- 문제의 해결 방법을 고민하던 중 퍼뜩 좋은 생각이 뇌리를 스쳤다. [스치다]
🌷 ㅍㄸ: Initial sound 퍼뜩
-
ㅍㄸ (
팔뚝
)
: 팔꿈치부터 손목까지의 부분.
Danh từ
🌏 ỐNG TAY: Phần từ khuỷu tay đến cổ tay. -
ㅍㄸ (
피땀
)
: 피와 땀.
Danh từ
🌏 Máu và mồ hôi. -
ㅍㄸ (
팔딱
)
: 작고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 VỌT, TÓT: Hình ảnh nhảy bước ngắn và có độ co giãn. -
ㅍㄸ (
펄떡
)
: 크고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 TÓT, VỤT: Hình ảnh nhảy bước nhảy cao và mạnh mẽ. -
ㅍㄸ (
퍼뜩
)
: 어떤 생각이 갑자기 아주 짧게 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 LÓE LÊN: Hình ảnh suy nghĩ nào đó đột nhiên xuất hiện một cách rất ngắn ngủi.
• Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57)