🌷 Initial sound: ㅍㄸ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

팔뚝 : 팔꿈치부터 손목까지의 부분. Danh từ
🌏 ỐNG TAY: Phần từ khuỷu tay đến cổ tay.

피땀 : 피와 땀. Danh từ
🌏 Máu và mồ hôi.

팔딱 : 작고 탄력 있게 뛰는 모양. Phó từ
🌏 VỌT, TÓT: Hình ảnh nhảy bước ngắn và có độ co giãn.

펄떡 : 크고 탄력 있게 뛰는 모양. Phó từ
🌏 TÓT, VỤT: Hình ảnh nhảy bước nhảy cao và mạnh mẽ.

퍼뜩 : 어떤 생각이 갑자기 아주 짧게 떠오르는 모양. Phó từ
🌏 LÓE LÊN: Hình ảnh suy nghĩ nào đó đột nhiên xuất hiện một cách rất ngắn ngủi.


:
Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91)