🌟 피땀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피땀 (
피땀
)
🗣️ 피땀 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㄸ: Initial sound 피땀
-
ㅍㄸ (
팔뚝
)
: 팔꿈치부터 손목까지의 부분.
Danh từ
🌏 ỐNG TAY: Phần từ khuỷu tay đến cổ tay. -
ㅍㄸ (
피땀
)
: 피와 땀.
Danh từ
🌏 Máu và mồ hôi. -
ㅍㄸ (
팔딱
)
: 작고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 VỌT, TÓT: Hình ảnh nhảy bước ngắn và có độ co giãn. -
ㅍㄸ (
펄떡
)
: 크고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 TÓT, VỤT: Hình ảnh nhảy bước nhảy cao và mạnh mẽ. -
ㅍㄸ (
퍼뜩
)
: 어떤 생각이 갑자기 아주 짧게 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 LÓE LÊN: Hình ảnh suy nghĩ nào đó đột nhiên xuất hiện một cách rất ngắn ngủi.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155)