🌟 피땀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피땀 (
피땀
)
🗣️ 피땀 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㄸ: Initial sound 피땀
-
ㅍㄸ (
팔뚝
)
: 팔꿈치부터 손목까지의 부분.
Danh từ
🌏 ỐNG TAY: Phần từ khuỷu tay đến cổ tay. -
ㅍㄸ (
피땀
)
: 피와 땀.
Danh từ
🌏 Máu và mồ hôi. -
ㅍㄸ (
팔딱
)
: 작고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 VỌT, TÓT: Hình ảnh nhảy bước ngắn và có độ co giãn. -
ㅍㄸ (
펄떡
)
: 크고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 TÓT, VỤT: Hình ảnh nhảy bước nhảy cao và mạnh mẽ. -
ㅍㄸ (
퍼뜩
)
: 어떤 생각이 갑자기 아주 짧게 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 LÓE LÊN: Hình ảnh suy nghĩ nào đó đột nhiên xuất hiện một cách rất ngắn ngủi.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197)