🌟 까마득하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까마득하다 (
까마드카다
) • 까마득한 (까마드칸
) • 까마득하여 (까마드카여
) 까마득해 (까마드캐
) • 까마득하니 (까마드카니
) • 까마득합니다 (까마드캄니다
)📚 Annotation: 주로 '까마득하게'로 쓴다.
🗣️ 까마득하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅁㄷㅎㄷ: Initial sound 까마득하다
-
ㄲㅁㄷㅎㄷ (
까마득하다
)
: 거리가 매우 멀어서 들리거나 보이는 것이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 LOÁNG THOÁNG, MƠ HỒ: Khoảng cách rất xa nên không nghe rõ hoặc không nhìn rõ.
• Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)