🌟 까마득하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까마득하다 (
까마드카다
) • 까마득한 (까마드칸
) • 까마득하여 (까마드카여
) 까마득해 (까마드캐
) • 까마득하니 (까마드카니
) • 까마득합니다 (까마드캄니다
)📚 Annotation: 주로 '까마득하게'로 쓴다.
🗣️ 까마득하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅁㄷㅎㄷ: Initial sound 까마득하다
-
ㄲㅁㄷㅎㄷ (
까마득하다
)
: 거리가 매우 멀어서 들리거나 보이는 것이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 LOÁNG THOÁNG, MƠ HỒ: Khoảng cách rất xa nên không nghe rõ hoặc không nhìn rõ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42)