💕 Start: 득
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 32 ALL : 33
•
득점
(得點)
:
운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻음. 또는 그 점수.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI ĐIỂM, SỰ GHI BÀN, ĐIỂM GHI ĐƯỢC: Sự có được điểm số trong thi đấu thể thao hay tranh tài... Hoặc điểm số ấy.
•
득
(得)
:
소득이나 이득.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐẮC LỢI, ĐẮC LỘC: Thu nhập hay lợi ích.
•
득남
(得男)
:
아들을 낳음.
Danh từ
🌏 VIỆC SINH CON TRAI: Việc sinh được con trai.
•
득남하다
(得男 하다)
:
아들을 낳다.
Động từ
🌏 SINH CON TRAI: Sinh được con trai.
•
득달같이
:
잠시도 늦추지 않고 아주 빠르게.
Phó từ
🌏 NHƯ GIÓ, NHƯ CẮT, NHƯ BAY: Rất nhanh và không chậm trễ một chút nào.
•
득달하다
(得達 하다)
:
목적한 곳에 도착하다. 또는 목적을 이루다.
Động từ
🌏 ĐẠT ĐẾN, ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT MỤC ĐÍCH: Đến được nơi nhắm đến. Hoặc đạt được mục tiêu.
•
득도
(得道)
:
진리나 도를 깨달음.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẮC ĐẠO: Sự giác ngộ đạo hay chân lý.
•
득도하다
(得道 하다)
:
진리나 도를 깨닫다.
Động từ
🌏 ĐẮC ĐẠO: Giác ngộ đạo hay chân lí.
•
득득
:
어떤 것을 세게 긋거나 긁을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SỒN SỘT, SOÀN SOẠT: Âm thanh phát ra khi gãi hoặc cào mạnh cái gì đó. Hoặc hình ảnh đó.
•
득세
(得勢)
:
세력을 얻음.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐƯỢC THẾ, SỰ ĐƯỢC CHẮP THÊM VÂY CÁNH: Sự nhận được thêm thế lực.
•
득세하다
(得勢 하다)
:
세력을 얻다.
Động từ
🌏 CÓ THẾ, CHIẾM ƯU THẾ: Có được thế lực.
•
득시글거리다
:
사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC NHÚC, LÁO NHÁO, NHUNG NHÚC: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển lộn xộn.
•
득시글대다
:
사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC NHÚC, LÁO NHÁO, NHUNG NHÚC: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển lộn xộn.
•
득시글득시글
:
사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LÚC NHÚC, LÁO NHÁO, NHUNG NHÚC: Hình ảnh người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn.
•
득시글득시글하다
:
사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC NHÚC, LÁO NHÁO, NHUNG NHÚC: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn
•
득시글하다
:
사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하다.
Tính từ
🌏 LÚC NHÚC, NHUNG NHÚC, LÁO NHÁO: Người hay động vật tập trung đông và lộn xộn.
•
득실
(得失)
:
얻는 것과 잃는 것.
Danh từ
🌏 ĐƯỢC MẤT: Cái được và cái mất.
•
득실거리다
:
사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
Động từ
🌏 BU LẠI, XÚM LẠI, XÚM XÍT: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn
•
득실대다
:
사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
Động từ
🌏 BU, XÚM LẠI: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn
•
득실득실
:
사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LÚC NHÚC, NHUNG NHÚC, LÁO NHÁO, NHÁO NHÀO: Hình ảnh người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn.
•
득실득실하다
:
사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC NHÚC, NHUNG NHÚC, LÁO NHÁO, NHÁO NHÀO: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn
•
득실하다
:
사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하다.
Tính từ
🌏 BU LẠI, XÚM LẠI: Người hay động vật tập trung đông và lộn xộn.
•
득의
(得意)
:
일이 뜻대로 되어 만족해하거나 뽐냄.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẮC Ý, SỰ TỰ ĐẮC: Sự tỏ ra hài lòng hoặc kiêu hãnh khi việc được theo ý mình.
•
득의만만하다
(得意滿滿 하다)
:
일이 뜻대로 되어 뽐내는 기색이 가득하다.
Tính từ
🌏 HẾT SỨC ĐẮC Ý, TỰ GIƯƠNG TỰ ĐẮC: Sự việc như ý nên tràn đầy khí sắc, kiêu hãnh.
•
득의만면하다
(得意滿面 하다)
:
일이 뜻대로 되어 얼굴에 기쁨이 가득하다.
Tính từ
🌏 ĐẮC Ý RA MẶT: Công việc như ý nên niềm vui tràn ngập trên khuôn mặt.
•
득의양양하다
(得意揚揚 하다)
:
원하는 것을 이루어 우쭐거리며 뽐내다.
Tính từ
🌏 DƯƠNG DƯƠNG TỰ ĐẮC, ĐẮC Ý, ĐẮC CHÍ, VÊNG VÁO, CHẲNG COI AI RA GÌ: Ra vẻ ta đây khi điều bản thân mong muốn thành hiện thực.
•
득점력
(得點力)
:
운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻을 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI ĐIỂM, KHẢ NĂNG GHI BÀN: Khả năng có thể được điểm trong thể thao hay tranh tài...
•
득점포
(得點砲)
:
(비유적으로) 운동 경기나 시합 등에서 점수를 올리는 슛이나 안타.
Danh từ
🌏 PHA GHI BÀN, PHA GHI ĐIỂM: (cách nói ẩn dụ) Cú sút hay cú đánh nâng điểm số lên trong trận đấu thể thao hay tranh tài...
•
득점하다
(得點 하다)
:
운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻다.
Động từ
🌏 GHI ĐIỂM, GHI BÀN: Đạt được điểm trong thi tài hay trận đấu thể thao.
•
득표
(得票)
:
투표에서 찬성표를 얻음. 또는 얻은 찬성표.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬN ĐƯỢC PHIẾU, PHIẾU BẦU: Sự nhận được phiếu tán thành trong cuộc bỏ phiếu. Hoặc phiếu tán thành nhận được.
•
득표율
(得票率)
:
전체 투표수에서 찬성표를 얻은 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHIẾU BẦU: Tỉ lệ nhận được phiếu tán thành trong tổng số phiếu bầu.
•
득표자
(得票者)
:
선거에서 찬성표를 얻은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC BỎ PHIẾU, NGƯỜI ĐƯỢC BẦU: Người nhận được phiếu tán thành trong cuộc bầu cử.
•
득표하다
(得票 하다)
:
투표에서 찬성표를 얻다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỎ PHIẾU: Nhận được phiếu ủng hộ trong cuộc bỏ phiếu.
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81)