🌟 득시글거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 득시글거리다 (
득씨글거리다
)
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)