🌟 득시글거리다

Động từ  

1. 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.

1. LÚC NHÚC, LÁO NHÁO, NHUNG NHÚC: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구경꾼들이 득시글거리다.
    There is a flood of spectators swarm.
  • Google translate 구더기가 득시글거리다.
    Maggots swarm.
  • Google translate 닭장에 닭들이 득시글거리다.
    Chickens swarm in the henhouse.
  • Google translate 파리가 득시글거리다.
    Flies swarm.
  • Google translate 발 디딜 틈도 없이 득시글거리다.
    Be in a state of limp.
  • Google translate 공짜로 사은품을 나눠 준다는 말에 백화점 정문은 사람들로 득시글거렸다.
    The front door of the department store was swarming with people when they heard they were giving away free gifts.
  • Google translate 사람들이 득시글거리는 시내에서는 아이를 잃어버리지 않도록 주의해야 한다.
    Care must be taken not to lose a child in a crowded stream.
  • Google translate 저 카페에는 왜 저렇게 사람들이 득시글거리고 있는 거니?
    Why are there so many people in that cafe?
    Google translate 지금 유명 연예인이 저기서 촬영하고 있는 모양이야.
    Looks like a celebrity is filming over there right now.
Từ đồng nghĩa 득시글대다: 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
Từ đồng nghĩa 득시글득시글하다: 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이다.
준말 득실거리다: 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.

득시글거리다: swarm,うようよする。うじゃうじゃする,fourmiller, grouiller, foisonner,pulular, bullir,يُجمهر,багшралдах, шавааралдах,lúc nhúc, láo nháo, nhung nhúc,ออ, คับคั่ง, โกลาหล, วุ่นวาย, สับสนอลหม่าน,berkerumun, dipenuhi, dibanjiri, membanjiri,суетиться; кишеть,熙熙攘攘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 득시글거리다 (득씨글거리다)

💕Start 득시글거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)