🌟 득시글득시글하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 득시글득시글하다 (
득씨글득씨글하다
)
📚 Từ phái sinh: • 득시글득시글: 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이는 모양.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159)