🌟 득시글득시글
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 득시글득시글 (
득씨글득씨글
)
📚 Từ phái sinh: • 득시글득시글하다: 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이다.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Du lịch (98)