🌟 득시글대다

Động từ  

1. 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.

1. LÚC NHÚC, LÁO NHÁO, NHUNG NHÚC: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개미가 득시글대다.
    Ants swarm.
  • Google translate 벌레가 득시글대다.
    Bugs swarm.
  • Google translate 비둘기가 득시글대다.
    Pigeons swarm.
  • Google translate 사람들이 득시글대다.
    People swarm.
  • Google translate 쥐가 득시글대다.
    Rats swarm.
  • Google translate 아이스크림이 녹아서 떨어진 곳에는 금방 개미들이 득시글댔다.
    Where the ice cream melted and fell, ants swarming quickly.
  • Google translate 주말이 되자 놀이공원은 사람들로 득시글대서 발 디딜 틈이 없었다.
    By the weekend, the amusement park was swarming with people and there was no time to step.
  • Google translate 왜 이렇게 늦었어?
    Why are you so late?
    Google translate 퇴근 시간이라 사람들이 득시글대서 지하철을 몇 대 놓쳤어.
    I missed a few subway trains because it was rush hour.
Từ đồng nghĩa 득시글거리다: 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
Từ đồng nghĩa 득시글득시글하다: 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이다.
준말 득실대다: 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.

득시글대다: swarm,うようよする。うじゃうじゃする,fourmiller, grouiller, foisonner, pullpuler,pulular, bullir,يُجمهر,үймэх, үймэлдэх,lúc nhúc, láo nháo, nhung nhúc,ออ, คับคั่ง, โกลาหล, วุ่นวาย, สับสนอลหม่าน,berkerumun, dipenuhi, dibanjiri, membanjiri,суетиться; кишеть,挤挤挨挨,熙熙攘攘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 득시글대다 (득씨글대다)

💕Start 득시글대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)