🌟 득실대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 득실대다 (
득씰대다
)
🗣️ 득실대다 @ Ví dụ cụ thể
- 하루살이가 득실대다. [하루살이]
🌷 ㄷㅅㄷㄷ: Initial sound 득실대다
-
ㄷㅅㄷㄷ (
득실대다
)
: 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
Động từ
🌏 BU, XÚM LẠI: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn -
ㄷㅅㄷㄷ (
도살되다
)
: 사람이 마구 죽임을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ TÀN SÁT: Con người bị giết chết một cách tuỳ tiện. -
ㄷㅅㄷㄷ (
당선되다
)
: 선거에서 뽑히게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÚNG CỬ, ĐƯỢC ĐẮC CỬ: Được bầu chọn trong bầu cử. -
ㄷㅅㄷㄷ (
달성되다
)
: 목적한 것이 이루어지다.
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC: Điều nhắm đến được thực hiện. -
ㄷㅅㄷㄷ (
단속되다
)
: 잘못되지 않도록 주의해서 관리되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÔNG NOM, ĐƯỢC COI GIỮ: Được chú ý quản lí để không bị sai sót. -
ㄷㅅㄷㄷ (
단수되다
)
: 물길이 막혀 물이 흐르지 못하다.
Động từ
🌏 BỊ NGĂN NƯỚC, BỊ CHẶN NƯỚC: Đường nước bị tắc nên nước không chảy được. -
ㄷㅅㄷㄷ (
덩실대다
)
: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ: Liên tục lắc lư tay chân và vai, nhảy múa vì vui thích.
• Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88)