🌟 덩실대다

Động từ  

1. 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.

1. LẮC LƯ: Liên tục lắc lư tay chân và vai, nhảy múa vì vui thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸을 덩실대다.
    Thick body.
  • Google translate 어깨를 덩실대다.
    Thick shoulders.
  • Google translate 계속 덩실대다.
    Continue to growl.
  • Google translate 신나게 덩실대다.
    Throbbing excitedly.
  • Google translate 흥겹게 덩실대다.
    Throbbing merrily.
  • Google translate 흥겨운 장단에 맞춰 사람들이 덩실댔다.
    People swarmed to the merry beat.
  • Google translate 모처럼 맞은 풍년에 마을 사람들은 신이 나 어깨를 덩실대며 춤을 췄다.
    The villagers danced excitedly in the first good harvest in a long time.
  • Google translate 그 어려운 시험에 합격했으니 얼마나 좋으세요?
    How good are you to pass the difficult test?
    Google translate 네, 합격 소식을 듣고 기뻐서 부모님과 얼싸안고 덩실댔죠.
    Yeah, i was so happy to hear the news that i passed, i hugged my parents.
Từ đồng nghĩa 덩실거리다: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
Từ đồng nghĩa 덩실덩실하다: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.

덩실대다: dance lively,,bondir de joie, sauter de joie,danzar alegremente,يرقص مرحا,баярлан бүжиглэх,lắc lư,เต้นตามจังหวะ, เต้นส่ายแขนขาไหล่,menari-nari,пуститься в пляс; плясать,手舞足蹈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덩실대다 (덩실대다)
📚 Từ phái sinh: 덩실: 신이 나서 팔다리와 어깨를 흔들며 춤을 추는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28)