🌟 득점력 (得點力)

Danh từ  

1. 운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻을 수 있는 능력.

1. KHẢ NĂNG GHI ĐIỂM, KHẢ NĂNG GHI BÀN: Khả năng có thể được điểm trong thể thao hay tranh tài...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 득점력.
    Excellent scoring ability.
  • Google translate 득점력이 높다.
    High scoring ability.
  • Google translate 득점력이 좋다.
    Good scoring.
  • Google translate 득점력이 탁월하다.
    Excellent scoring ability.
  • Google translate 득점력에서 뒤처지다.
    Lag behind in scoring ability.
  • Google translate 우리 축구 팀의 공격수들은 모두 득점력이 높은 선수들로만 구성되어 있다.
    The strikers on our football team are all made up of only high scoring players.
  • Google translate 야구에서 사 번 타자는 팀에서 타율과 득점력이 가장 좋은 선수가 하게 된다.
    The four-time hitter in baseball is played by the best batting average and scoring player on the team.
  • Google translate 오늘은 양 팀의 선수들이 모두 득점력이 뛰어난 선수들이라서 치열한 접전이 될 것으로 예상됩니다.
    The players from both teams are highly scoring players, so it's expected to be a close match.
    Google translate 네, 오늘 경기 아주 기대가 되네요.
    Yes, i'm looking forward to today's game.

득점력: scoring ability,とくてんりょく【得点力】,capacité de marquer des buts, capacité de marquer des points,capacidad de ganar puntos,قدرة على التسجيل,оноо авах чадвар,khả năng ghi điểm, khả năng ghi bàn,ความสามารถในการทำคะแนน, ความสามารถในการทำแต้ม, ความสามารถในการได้แต้ม,kemampuan meraih angka,,得分能力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 득점력 (득쩜녁) 득점력이 (득쩜녀기) 득점력도 (득쩜녁또) 득점력만 (득쩜녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47)