🌟 돗자리

Danh từ  

1. 풀의 줄기를 넓은 직사각형 모양으로 엮어 만든, 앉거나 누울 자리에 바닥에 까는 물건.

1. TẤM CHIẾU TRẢI: Đồ vật được làm bằng cách đan thân cói hay cỏ lác thành hình tứ giác vuông, trải xuống sàn để năm hoặc ngồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대나무 돗자리.
    Bamboo mats.
  • Google translate 돗자리를 깔다.
    Spread a mat.
  • Google translate 돗자리를 말다.
    Roll up a mat.
  • Google translate 돗자리를 펴다.
    Spread mat.
  • Google translate 돗자리를 펼치다.
    Spread mat.
  • Google translate 돗자리에 눕다.
    Lie on the mat.
  • Google translate 돗자리에 앉다.
    Sitting on the mat.
  • Google translate 우리는 원두막에 돗자리를 펴고 앉아 수박을 먹었다.
    We sat on a mat in the coffee beanstalk and ate watermelon.
  • Google translate 공원에는 잔디밭에 돗자리를 깔고 책을 읽으며 휴식을 즐기는 사람들이 많았다.
    There were a lot of people in the park who enjoyed their relaxation by laying mats on the lawn and reading books.
  • Google translate 어디에다 돗자리를 까는 게 좋을까?
    Where should we put the mat?
    Google translate 저기 나무 그늘 밑에 깔면 시원하고 좋겠다.
    It'd be cool and nice to put under the shade of that tree over there.

돗자리: dotjari,むしろ【筵・莚・蓆・席】。ござ【茣蓙・蓙】,dotjari, natte,dotjari, estera,حصيرة,сүрлэн дэвсгэр, дэвсгэр,tấm chiếu trải,ทดจารี,tikar,тотчари,草垫子,草地席,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돗자리 (돋짜리)


🗣️ 돗자리 @ Giải nghĩa

🗣️ 돗자리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Đời sống học đường (208)