🌟 돗자리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돗자리 (
돋짜리
)
🗣️ 돗자리 @ Giải nghĩa
- 왕골 : 줄기가 질기고 강하여 돗자리, 방석 등을 만드는 데 쓰는 풀.
- 화문석 (花紋席) : 꽃무늬를 넣어서 짠 돗자리.
🗣️ 돗자리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅈㄹ: Initial sound 돗자리
-
ㄷㅈㄹ (
뒷자락
)
: 옷이나 천막 등에서 아래로 늘어진 뒤쪽 부분.
Danh từ
🌏 VẠT SAU, TÀ SAU: Phần phía sau thòng xuống dưới ở áo hay màn che... -
ㄷㅈㄹ (
독자란
)
: 신문이나 잡지 등에서 독자의 글을 싣는 난.
Danh từ
🌏 MỤC Ý KIẾN BẠN ĐỌC, CỘT BẠN ĐỌC VÀ TÒA SOẠN: Cột đăng bài viết của độc giả ở trên tạp chí hay báo v.v... -
ㄷㅈㄹ (
뒷자리
)
: 뒤쪽에 있는 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ SAU, CHỖ PHÍA SAU: Chỗ ở phía sau. -
ㄷㅈㄹ (
득점력
)
: 운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻을 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI ĐIỂM, KHẢ NĂNG GHI BÀN: Khả năng có thể được điểm trong thể thao hay tranh tài... -
ㄷㅈㄹ (
뒷정리
)
: 일의 끝부분을 마무리 짓거나 일이 끝난 후 어지러운 것을 바르게 함.
Danh từ
🌏 (SỰ) THU DỌN, THU XẾP: Thao tác hoàn tất phần kết công việc hoặc làm cho ngay ngắn thứ lộn xộn sau khi công việc kết thúc. -
ㄷㅈㄹ (
돗자리
)
: 풀의 줄기를 넓은 직사각형 모양으로 엮어 만든, 앉거나 누울 자리에 바닥에 까는 물건.
Danh từ
🌏 TẤM CHIẾU TRẢI: Đồ vật được làm bằng cách đan thân cói hay cỏ lác thành hình tứ giác vuông, trải xuống sàn để năm hoặc ngồi. -
ㄷㅈㄹ (
동정론
)
: 대중들이 어떤 사람을 딱하고 가엾게 여기는 분위기.
Danh từ
🌏 DƯ LUẬN ĐỒNG CẢM, DƯ LUẬN THƯƠNG CẢM: Bầu không khí mà đại chúng thấy đáng thương và tội nghiệp người nào đó.
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)