🌟 돗자리

Danh từ  

1. 풀의 줄기를 넓은 직사각형 모양으로 엮어 만든, 앉거나 누울 자리에 바닥에 까는 물건.

1. TẤM CHIẾU TRẢI: Đồ vật được làm bằng cách đan thân cói hay cỏ lác thành hình tứ giác vuông, trải xuống sàn để năm hoặc ngồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대나무 돗자리.
    Bamboo mats.
  • 돗자리를 깔다.
    Spread a mat.
  • 돗자리를 말다.
    Roll up a mat.
  • 돗자리를 펴다.
    Spread mat.
  • 돗자리를 펼치다.
    Spread mat.
  • 돗자리에 눕다.
    Lie on the mat.
  • 돗자리에 앉다.
    Sitting on the mat.
  • 우리는 원두막에 돗자리를 펴고 앉아 수박을 먹었다.
    We sat on a mat in the coffee beanstalk and ate watermelon.
  • 공원에는 잔디밭에 돗자리를 깔고 책을 읽으며 휴식을 즐기는 사람들이 많았다.
    There were a lot of people in the park who enjoyed their relaxation by laying mats on the lawn and reading books.
  • 어디에다 돗자리를 까는 게 좋을까?
    Where should we put the mat?
    저기 나무 그늘 밑에 깔면 시원하고 좋겠다.
    It'd be cool and nice to put under the shade of that tree over there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돗자리 (돋짜리)


🗣️ 돗자리 @ Giải nghĩa

🗣️ 돗자리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)