🌟 널어놓다

Động từ  

1. 널어서 벌여 놓다.

1. PHƠI: Bày ra phơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고추를 널어놓다.
    Spread peppers.
  • Google translate 물건을 널어놓다.
    Lay things out.
  • Google translate 빨래를 널어놓다.
    Hang out the laundry.
  • Google translate 마당에 널어놓다.
    To hang out in the yard.
  • Google translate 빨랫줄에 널어놓다.
    Lay it on a clothesline.
  • Google translate 햇볕에 넣어놓다.
    Put it in the sun.
  • Google translate 어머니는 삶은 행주를 말리기 위해 햇볕에 널어놓으셨다.
    Mother hung a boiled dishcloth in the sun to dry.
  • Google translate 나는 빨래줄에 널어놓은 빨래들이 바람에 날아가지 않도록 집게로 고정했다.
    I fixed the clothes on the clothesline with tongs so that they wouldn't fly away in the wind.
  • Google translate 고추 좀 마당에 널어놓고 오렴.
    Just hang the peppers in the yard.
    Google translate 돗자리 위에 여기저기 흩어 놓으면 되지요?
    Can i just scatter them all over the mat?

널어놓다: spread out; hang out,ほす【干す】,étendre,extender,ينتشر,өлгөж тавих, дэлгэж тавих, салхинд тавих,phơi,ตากไว้, ผึ่งไว้,menjemur,вывешивать; развешивать; выкладывать; раскладывать,铺开,晒开,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 널어놓다 (너러노타) 널어놓는 (너러논는) 널어놓으니 (너러노으니) 널어놓아 (너러노아) 널어놔 (너러놔) 널어놓습니다 (너러노씀니다)

🗣️ 널어놓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78)