🌟 놓여나다

Động từ  

1. 잡히거나 구속된 상태에서 벗어나 자유로워지다.

1. THOÁT: Thoát khỏi tình trạng bị bắt hay giam giữ và trở nên tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걱정에서 놓여나다.
    Out of concern.
  • Google translate 굴레에서 놓여나다.
    Set off the gullae.
  • Google translate 손에서 놓여나다.
    To be laid out of hand.
  • Google translate 업무에서 놓여나다.
    Be placed on duty.
  • Google translate 일에서 놓여나다.
    Lay off work.
  • Google translate 포수의 손에서 놓여난 새가 숲속으로 훨훨 날아갔다.
    The bird that was placed from the catcher's hand fluttered into the woods.
  • Google translate 김 과장은 과중한 업무로부터 놓여나 오래간만에 휴가를 얻었다.
    Kim took a long vacation from overwork.
  • Google translate 시험 준비 때문에 압박감이 심해.
    I'm under a lot of pressure because of the test preparation.
    Google translate 나는 네가 부담감에서 놓여나서 편안하게 공부하면 좋겠어.
    I want you to be relaxed and study comfortably.

놓여나다: get free; be released,はなれる【放れる】,être libéré, être remis en liberté,liberar,يتحرّر,чөлөөлөгдөх, эрх чөлөөтэй болох,thoát,ปลด, ปล่อย, ปลดปล่อย, ปล่อยให้ได้รับอิสระ,dibebaskan, dilepaskan,стать выпущенным; освободиться,摆脱,逃脱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놓여나다 (노여나다) 놓여나는 (노여나는) 놓여나 (노여나) 놓여나니 (노여나니) 놓여납니다 (노여남니다)

🗣️ 놓여나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)