🌟 놓여나다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 놓여나다 (
노여나다
) • 놓여나는 (노여나는
) • 놓여나 (노여나
) • 놓여나니 (노여나니
) • 놓여납니다 (노여남니다
)
🗣️ 놓여나다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅇㄴㄷ: Initial sound 놓여나다
-
ㄴㅇㄴㄷ (
늘어나다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 커지거나 많아지다.
☆☆
Động từ
🌏 TĂNG LÊN: Khối lượng, số lượng hay mức độ dần dần trở nên nhiều hoặc lớn hơn ban đầu. -
ㄴㅇㄴㄷ (
늘어놓다
)
: 물건 등을 줄지어 벌여 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 BÀY BIỆN, BÀY RA, TRẢI RA: Xếp đồ đạc thành hàng để bày ra. -
ㄴㅇㄴㄷ (
널어놓다
)
: 널어서 벌여 놓다.
Động từ
🌏 PHƠI: Bày ra phơi. -
ㄴㅇㄴㄷ (
놀아나다
)
: 실속이 없이 이리저리 들뜬 행동을 하다.
Động từ
🌏 LẨN QUẨN, TRỞ THÀNH TRÒ CƯỜI, TRỞ THÀNH TRÒ ĐÙA: Hành động bộn chộn mà không được gì. -
ㄴㅇㄴㄷ (
눈(이) 높다
)
: 정도 이상의 수준 높고 좋은 것만 찾다.
🌏 YÊU CẦU CAO, QUÁ KÉN CHỌN: Chỉ tìm cái có trình độ cao và tốt hơn mức độ. -
ㄴㅇㄴㄷ (
눈이 낮다
)
: 보는 수준이 높지 않다.
🌏 KHÔNG KÉN CHỌN: Tiêu chuẩn xem xét không cao. -
ㄴㅇㄴㄷ (
남아나다
)
: 끝까지 제대로 남다.
Động từ
🌏 CÒN LẠI, SÓT LẠI: Còn lại nguyên vẹn đến cuối cùng. -
ㄴㅇㄴㄷ (
놓여나다
)
: 잡히거나 구속된 상태에서 벗어나 자유로워지다.
Động từ
🌏 THOÁT: Thoát khỏi tình trạng bị bắt hay giam giữ và trở nên tự do. -
ㄴㅇㄴㄷ (
내어놓다
)
: 물건을 밖으로 꺼내 놓다.
Động từ
🌏 LẤY BỎ RA: Lấy đồ vật ra ngoài. -
ㄴㅇㄴㄷ (
눈에 나다
)
: 믿음을 잃고 미움을 받게 되다.
🌏 BỊ GHÉT: Bị mất niềm tin và nhận sự ghét bỏ. -
ㄴㅇㄴㄷ (
넋(을) 놓다
)
: 제정신을 잃고 멍한 상태가 되다.
🌏 THẤT THẦN, THẨN THỜ, HỒN VÍA THẤT TÁN: Trở nên mất tỉnh táo và lơ đãng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15)