🌟 근심
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근심 (
근심
)
📚 Từ phái sinh: • 근심되다: 두렵고 불안해지다. • 근심하다: 두렵고 불안해하다.
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 근심 @ Giải nghĩa
- 후환 (後患) : 어떤 일로 인해 뒷날 생기는 걱정과 근심.
- 쓸어내리다 : 곤란하거나 어려운 일, 근심, 걱정 등이 해결되어 안도하다.
- 우수 (憂愁) : 걱정과 근심.
- 썩이다 : 걱정이나 근심 등으로 마음을 몹시 괴롭게 하다.
- 아 : 걱정, 근심, 안타까움, 한탄의 느낌을 나타낼 때 내는 소리.
- 새까맣게 되다 : 불안, 초조, 근심 등으로 속이 몹시 타다.
- 어 : 걱정, 근심, 안타까움, 한탄의 느낌을 나타낼 때 내는 소리.
- 늘어지다 : 몸을 마음껏 펴거나 근심 걱정없이 쉬다.
- 우환 (憂患) : 집안에 생기는 걱정이나 근심.
- 썩다 : 걱정이나 근심 등으로 마음이 몹시 괴로운 상태가 되다.
- 앓다 : 걱정이나 근심 때문에 괴로워하거나 답답해하다.
🗣️ 근심 @ Ví dụ cụ thể
- 아버지는 내 성적표를 보시고는 근심 가득한 얼굴로 휴 하고 한숨만 푹푹 쉬었다. [휴]
- 요즘 우리 사장님 근심 가득한 표정이시지? [골몰 (汨沒)]
- 자식 둔 부모 근심 놓을 날 없다는 말처럼 우리 부모님은 언제나 우리들 걱정뿐이시다. [자식 둔 부모 근심 놓을 날 없다]
- 그는 속세를 떠나 산속에서 근심 없이 신선처럼 생활하고 있다. [신선 (神仙)]
- 인생살이 근심 걱정 없는 사람이 어디 있겠어. 그래도 견디며 사는 거지. [인생살이 (人生살이)]
- 무슨 근심 있어요? [하락 (下落)]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 근심
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8)