🌟 늘어지다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늘어지다 (
느러지다
) • 늘어지어 (느러지어
느러지여
) 느러져 (느러저
) • 늘어지니 (느러지니
)
📚 thể loại: Hình dạng📚 Annotation: 주로 '늘어지게'로 쓴다.
🗣️ 늘어지다 @ Giải nghĩa
- 드리워지다 : 천이나 줄 등이 아래로 늘어지다.
- 늘어지- : (늘어지고, 늘어지는데, 늘어지니, 늘어지면, 늘어진, 늘어지는, 늘어질, 늘어집니다)→ 늘어지다
- 드리우다 : 천이나 줄 등이 아래로 늘어지다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 매달리다 : 무엇을 붙잡고 늘어지다.
- 늘어져- : (늘어져, 늘어져서, 늘어졌다, 늘어져라)→ 늘어지다
- 처지다 : 위에서 아래로 늘어지다.
- 흐물대다 : 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지다.
- 까부라지다 : 몸이 힘없이 늘어지다.
- 퍼지다 : 지치거나 힘이 없어서 몸이 늘어지다.
- 흐물거리다 : 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지다.
- 까라지다 : 기운이 빠져 완전히 늘어지다.
- 휘늘어지다 : 빳빳하지 않아 아래로 휘어져 늘어지다.
🗣️ 늘어지다 @ Ví dụ cụ thể
- 뱃가죽이 늘어지다. [뱃가죽]
- 사지가 늘어지다. [사지 (四肢)]
- 줄줄이 늘어지다. [줄줄이]
- 아니야, 물고 늘어지다 보면 뭔가 실마리가 보일 거야. [물고 늘어지다]
- 척 늘어지다. [척]
- 귓밥이 늘어지다. [귓밥]
- 말꼬리가 늘어지다. [말꼬리]
- 목젖이 늘어지다. [목젖]
- 시들시들 늘어지다. [시들시들]
- 질펀하게 늘어지다. [질펀하다]
- 착 늘어지다. [착]
- 착 늘어지다. [착]
- 차양이 늘어지다. [차양 (遮陽)]
- 촉수가 늘어지다. [촉수 (觸手)]
- 치렁치렁하게 늘어지다. [치렁치렁하다]
- 가지가 축축 늘어지다. [축축]
- 어깨가 축축 늘어지다. [축축]
- 장식이 축축 늘어지다. [축축]
- 치렁치렁 늘어지다. [치렁치렁]
- 버들이 늘어지다. [버들]
- 귓불이 늘어지다. [귓불]
- 후줄근히 늘어지다. [후줄근히]
- 후줄근하게 늘어지다. [후줄근하다]
- 양어깨가 늘어지다. [양어깨 (兩어깨)]
- 버들가지가 늘어지다. [버들가지]
- 빨랫줄이 늘어지다. [빨랫줄]
- 휘청 늘어지다. [휘청]
- 잡혀 늘어지다. [잡히다]
- 발밑까지 늘어지다. [발밑]
- 눅진눅진 늘어지다. [눅진눅진]
- 눅진눅진 늘어지다. [눅진눅진]
- 끈덕지게 물고 늘어지다. [끈덕지다]
- 흠을 물고 늘어지다. [흠 (欠)]
- 끈이 늘어지다. [끈]
- 끈질기게 물고 늘어지다. [끈질기다]
- 하늘하늘 늘어지다. [하늘하늘]
- 하늘하늘 늘어지다. [하늘하늘]
🌷 ㄴㅇㅈㄷ: Initial sound 늘어지다
-
ㄴㅇㅈㄷ (
넘어지다
)
: 서 있던 사람이나 물체가 중심을 잃고 한쪽으로 기울어지며 쓰러지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGÃ, ĐỔ: Người hay vật đang đứng bị mất trọng tâm và nghiêng rồi đổ về một phía. -
ㄴㅇㅈㄷ (
늦어지다
)
: 늦게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỄ ĐI, MUỘN ĐI: Trở nên muộn hơn. -
ㄴㅇㅈㄷ (
나아지다
)
: 형편이나 상태가 더욱 좋아지다.
☆☆
Động từ
🌏 TỐT LÊN, KHÁ LÊN: Tình hình hay trạng thái trở nên tốt hơn. -
ㄴㅇㅈㄷ (
높아지다
)
: 위에서 아래까지의 길이가 길게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CAO, CAO LÊN: Chiều dài từ trên xuống dưới trở nên dài ra. -
ㄴㅇㅈㄷ (
넓어지다
)
: 넓게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 RỘNG RA: Trở nên rộng. -
ㄴㅇㅈㄷ (
늘어지다
)
: 팽팽하게 있지 못하여 아래로 처지다.
☆
Động từ
🌏 GIÃN RA, CHẢY RA, DÀI RA, RŨ XUỐNG: Không căng lên mà rũ xuống dưới. -
ㄴㅇㅈㄷ (
놓아주다
)
: 억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.
☆
Động từ
🌏 THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do. -
ㄴㅇㅈㄷ (
낮아지다
)
: 아래에서 위까지의 길이가 짧아지다.
Động từ
🌏 THẤP ĐI: Đường từ dưới lên trên ngắn đi. -
ㄴㅇㅈㄷ (
날(을) 잡다
)
: 결혼식 날짜를 정하다.
🌏 ĐỊNH NGÀY: Định ngày hôn lễ. -
ㄴㅇㅈㄷ (
너울지다
)
: 멀리 보이는 바다의 물결이 거칠게 넘실거리다.
Động từ
🌏 DÂNG TRÀO, DÂNG LÊN, DẬY SÓNG: Sóng biển nhìn từ xa nhô lên mạnh mẽ.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)