🌟 사지 (四肢)

  Danh từ  

1. 사람의 두 팔과 두 다리.

1. TỨ CHI: Hai tay và hai chân của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사지가 늘어지다.
    The limbs hang loose.
  • Google translate 사지가 떨리다.
    My limbs tremble.
  • Google translate 사지가 멀쩡하다.
    The limbs are intact.
  • Google translate 사지가 찢기다.
    Have one's limbs torn.
  • Google translate 사지를 뻗다.
    Stretch one's limbs.
  • Google translate 사지를 오그리다.
    Crawl the limbs.
  • Google translate 무대에 올라갈 시간이 다가오자 사지가 떨려 왔다.
    My limbs trembled as the time approached to go on stage.
  • Google translate 형은 사지를 다 뻗기도 힘들 정도로 좁은 방에서 지냈다.
    My brother stayed in a room so narrow that he could hardly reach his limbs.
  • Google translate 민준이가 교통사고를 크게 당했다며?
    I heard minjun had a serious car accident.
    Google translate 응, 척추를 다쳐서 사지가 마비됐다더라고.
    Yeah, he hurt his spine and his limbs were paralyzed.

사지: limbs,しし【四肢】。てあし【手足】,quatre membres, bras et jambes, et quatre pattes,extremidades, miembros,أطراف الجسم، الساقان والذراعان,дөрвөн мөч,tứ chi,ขาและแขนทั้งสองข้าง,kedua lengan dan kaki,верхние и нижние конечности,四肢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사지 (사ː지)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  


🗣️ 사지 (四肢) @ Giải nghĩa

🗣️ 사지 (四肢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)