🌟 보이콧 (boycott)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 보이콧하다(boycott하다): 여러 사람이 한마음으로 어떤 일을 받아들이지 않고 거부하…
📚 Variant: • 보이코트
🌷 ㅂㅇㅋ: Initial sound 보이콧
-
ㅂㅇㅋ (
보이콧
)
: 여러 사람이 한마음으로 어떤 일을 받아들이지 않고 거부함.
Danh từ
🌏 SỰ TẨY CHAY: Việc nhiều người cùng đồng lòng từ chối và không tiếp nhận điều gì đó. -
ㅂㅇㅋ (
베이컨
)
: 돼지고기를 소금에 절여 연기로 익히거나 삶아 말린 식품.
Danh từ
🌏 THỊT LỢN MUỐI XÔNG KHÓI, THỊT HEO MUỐI XÔNG KHÓI: Thực phẩm được làm bằng thịt lợn (heo) sau khi đã ướp muối rồi làm khô hoặc chín bằng khói.
• Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151)