🌟 보이콧 (boycott)

Danh từ  

1. 여러 사람이 한마음으로 어떤 일을 받아들이지 않고 거부함.

1. SỰ TẨY CHAY: Việc nhiều người cùng đồng lòng từ chối và không tiếp nhận điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민의 보이콧.
    A boycott of the people.
  • Google translate 제품의 보이콧.
    Product boycott.
  • Google translate 기업에 대한 보이콧.
    Boycott to enterprises.
  • Google translate 보이콧 의사를 내비치다.
    Signs a boycott.
  • Google translate 보이콧을 선언하다.
    Declares a boycott.
  • Google translate 보이콧을 시행하다.
    Enforce a boycott.
  • Google translate 한 선거 후보자가 보선 결과를 보이콧을 해서 선거 관리 위원회가 조사에 나섰다.
    An election candidate boycotted the election results, prompting the election commission to launch an investigation.
  • Google translate 심판 판정을 받아들이지 못한 상대 팀의 보이콧으로 경기가 잠시 중단되었다.
    The game was briefly suspended due to a boycott by the opposing team that failed to accept the referee's decision.
  • Google translate 소비자들이 그 회사 제품의 보이콧을 시작하고 있대.
    Consumers are starting to boycott the company's products.
    Google translate 응. 회사의 공식적인 사과가 있을 때까지는 그 회사의 어떤 물건도 사지 않겠다고 하나 봐.
    Yeah. i guess he says he won't buy anything from the company until there's a formal apology from the company.

보이콧: boycott,ボイコット,boycottage, boycott,boicot,مقاطعة,хориг, эсэргүүцэл,sự tẩy chay,การคว่ำบาตร, การเลิกติดต่อ,boikot,бойкот,抵制,拒绝,


📚 Từ phái sinh: 보이콧하다(boycott하다): 여러 사람이 한마음으로 어떤 일을 받아들이지 않고 거부하…
📚 Variant: 보이코트

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151)