🌟 보이콧하다 (boycott 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 보이콧(boycott): 여러 사람이 한마음으로 어떤 일을 받아들이지 않고 거부함.
📚 Variant: • 보이코트하다
🌷 ㅂㅇㅋㅎㄷ: Initial sound 보이콧하다
-
ㅂㅇㅋㅎㄷ (
보이콧하다
)
: 여러 사람이 한마음으로 어떤 일을 받아들이지 않고 거부하다.
Động từ
🌏 TẨY CHAY: Nhiều người cùng đồng lòng không tiếp nhận hoặc từ chối việc nào đó. -
ㅂㅇㅋㅎㄷ (
불유쾌하다
)
: 마음이 언짢아 즐겁지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THOẢI MÁI, KHÓ CHỊU, KHÓ ƯA, KHÔNG HÀI LÒNG, KHÔNG BẰNG LÒNG: Tâm trạng bực bội, không vui vẻ.
• Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)