🌟 (cap)

Danh từ  

1. 주로 앞부분에 챙이 있는, 머리 모양에 따라 꼭 맞게 된 납작한 모자.

1. MŨ LƯỠI TRAI: Mũ dẹt vừa vặn theo hình dạng đầu, phần lớn ở phần đầu có lưỡi trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 예쁘다.
    The cap is pretty.
  • Google translate 이 편하다.
    Cap's comfortable.
  • Google translate 이 어울리다.
    Cap fits.
  • Google translate 이 불편하다.
    Cap is uncomfortable.
  • Google translate 이 크다.
    The cap is large.
  • Google translate 이 작다.
    The cap is small.
  • Google translate 을 쓰다.
    Use a cap.
  • Google translate 을 뻣다.
    Stretch the cap.
  • Google translate 을 걸다.
    Put a cap on.
  • Google translate 을 거꾸로 쓴 승규의 모습이 익살스러워 보인다.
    Seung-gyu wearing the cap upside down looks humorous.
  • Google translate 민준이 생일 선물 뭐 사지?
    What should i buy for minjun's birthday present?
    Google translate 운동을 좋아하니까 운동할 때 쓸 을 선물해.
    Since you like to exercise, give me a cap to use when you exercise.
Từ tham khảo 모자(帽子): 예의를 차리거나 추위나 더위 등을 막기 위해 머리에 쓰는 물건.

캡: cap,キャップ,casquette,gorra,قبّعة,саравчтай малгай,mũ lưỡi trai,หมวกแก๊ป,topi,кепка,帽子,鸭舌帽,

2. 만년필 등 필기도구의 뚜껑.

2. NẮP BÚT: Nắp của dụng cụ viết như bút máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 헐겁다.
    The cap is loose.
  • Google translate 이 열리다.
    Cap opens.
  • Google translate 을 씌우다.
    Cap it.
  • Google translate 을 닫다.
    Close the cap.
  • Google translate 을 열다.
    Open the cap.
  • Google translate 이 만년필은 에 제조사 이름이 박혀 있다.
    This fountain pen has the manufacturer's name embedded in the cap.
  • Google translate 이 열린지도 모르고 펜을 주머니에 넣었다가 잉크가 새서 바지를 버렸다.
    Unaware that the cap had been opened, i put the pen in my pocket, but the ink leaked and threw away my pants.
  • Google translate 이 펜 좀 써도 돼?
    Can i use this pen?
    Google translate 응. 잉크가 날아가지 않게 쓰고 을 꼭 닫아.
    Yeah. make sure the ink doesn't fly and close the cap tightly.
Từ tham khảo 뚜껑: 그릇이나 상자, 펜 등의 열린 윗부분을 덮거나 막는 물건.
Từ tham khảo 마개: 병 등의 입구나 구멍을 막는 물건.

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104)