🌟 캡 (cap)
Danh từ
🌷 ㅋ: Initial sound 캡
-
ㅋ (
칼
)
: 물건을 베거나 깎거나 써는 데 쓰는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DAO: Dụng cụ dùng để cắt, gọt, xẻ đồ vật. -
ㅋ (
콩
)
: 두부나 된장 등의 재료로 쓰이며 노란색 또는 검은색의 얇은 껍질에 쌓인 동그란 모양의 곡식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỖ, ĐẬU: Loại ngũ cốc hình tròn được bọc trong lớp vỏ mỏng màu vàng hay đen, được dùng làm nguyên liệu chế biến tương hay đậu phụ. -
ㅋ (
코
)
: 숨을 쉬고 냄새를 맡는 몸의 한 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MŨI: Một bộ phận của cơ thể để ngửi mùi và thở. -
ㅋ (
키
)
: 사람이나 동물이 바로 섰을 때의 발에서부터 머리까지의 몸의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU CAO: Chiều dài cơ thể tính từ bàn chân đến đỉnh đầu khi người hay động vật đứng thẳng. -
ㅋ (
컵
)
: 물이나 음료를 담는 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI LY, CÁI TÁCH, CÁI CHÉN: Dụng cụ đựng nước hay thức uống. -
ㅋ (
칸
)
: 건물, 기차 안, 책장 등을 용도에 따라 일정한 크기나 모양으로 나누어 둘러 막은 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAN, TOA, NGĂN: Không gian được chia theo kích cỡ hay hình dạng nhất định và vây lại theo mục đích sử dụng nào đó chẳng hạn như trong tòa nhà, trên xe lửa, tủ sách. -
ㅋ (
쿵
)
: 크고 무거운 물건이 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 나는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 CHOANG, THỊCH, BỊCH: Âm thanh phát ra do cái to và nặng rơi xuống hay va đập xuống nền hoặc vật thể khác. -
ㅋ (
키
)
: 문이나 자물쇠를 잠그거나 여는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ khóa hoặc mở cửa hay khóa sắt.
• Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104)