🌟 모자 (帽子)

☆☆☆   Danh từ  

1. 예의를 차리거나 추위나 더위 등을 막기 위해 머리에 쓰는 물건.

1. , NÓN: Đồ đội ở trên đầu để thể hiện sự lịch sự hoặc tránh nóng hay lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨간 모자.
    A red hat.
  • Google translate 예쁜 모자.
    Pretty hat.
  • Google translate 모자가 작다.
    The hat is small.
  • Google translate 모자가 크다.
    The hat is big.
  • Google translate 모자를 걸다.
    Hang a hat.
  • Google translate 모자를 벗다.
    Take off your hat.
  • Google translate 모자를 쓰다.
    Put on a hat.
  • Google translate 지수는 햇빛도 가릴 겸 해서 노란색의 귀여운 모자를 샀다.
    Jisoo bought a cute yellow hat to hide the sunlight.
  • Google translate 그는 자리에서 일어나 머리에 모자를 쓰더니 밖으로 나갔다.
    He got up from his seat, put a hat on his head, and went out.
  • Google translate 챙이 넓은 모자를 쓰고 화사한 원피스를 입은 그녀는 무척 아름다웠다.
    Wearing a wide-brimmed hat and a bright dress, she was very beautiful.
  • Google translate 유민아, 네가 쓴 모자는 어디서 샀어?
    Yoomin, where did you buy the hat you wore?
    Google translate 학교 옆 가게에서 샀어. 생긴 게 독특해서 마음에 들더라고.
    I bought it at the store next to the school. i like it because it looks unique.
Từ tham khảo 캡(cap): 주로 앞부분에 챙이 있는, 머리 모양에 따라 꼭 맞게 된 납작한 모자., …

모자: hat,ぼうし【帽子】,chapeau,sombrero, gorro, bonete,قبعة,малгай,mũ, nón,หมวก,topi,головной убор; шапка; шляпа; кепка; берет; фуражка,帽子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모자 (모자)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 모자 (帽子) @ Giải nghĩa

🗣️ 모자 (帽子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76)