🌟 안전모 (安全帽)

Danh từ  

1. 공장이나 공사장 또는 운동 경기장 등에서 머리를 보호하기 위하여 쓰는 모자.

1. MŨ BẢO HIỂM: Mũ dùng để bảo vệ đầu trong sân vận động, nhà máy hoặc công trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안전모를 들다.
    Lift a safety helmet.
  • Google translate 안전모를 벗다.
    Take off the safety helmet.
  • Google translate 안전모를 쓰다.
    Wear a safety helmet.
  • Google translate 안전모를 집다.
    Pick up a safety helmet.
  • Google translate 안전모를 착용하다.
    Wear a safety helmet.
  • Google translate 공사 현장에서는 항상 머리를 보호하는 안전모를 써야 한다.
    Head protection should always be worn at construction sites.
  • Google translate 머리 위로 망치가 떨어졌지만 안전모 덕분에 크게 다치지 않았다.
    The hammer fell overhead but was not seriously injured thanks to the safety helmet.
  • Google translate 공장에 들어갈 때는 반드시 안전모를 착용해 주세요.
    Make sure to wear a safety helmet when entering the factory.
    Google translate 안전 관리를 철저하게 하시는군요.
    You're doing a thorough job of safety management.

안전모: safety helmet; hard hat,あんぜんぼう【安全帽】。ヘルメット,casque (de protection), casque de sécurité, casque de chantier,casco de seguridad,خوذة,хамгаалалтын малгай,mũ bảo hiểm,หมวกนิรภัย,helm pengaman, topi keselamatan,шлем,安全帽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안전모 (안전모)

🗣️ 안전모 (安全帽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)