🌟 원주민 (原住民)

  Danh từ  

1. 어떤 지역에 원래부터 살고 있는 사람들.

1. DÂN BẢN ĐỊA, THỔ DÂN: Những người vốn dĩ sống ngay từ đầu ở một vùng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원주민 마을.
    Native village.
  • Google translate 원주민 문화.
    Aboriginal culture.
  • Google translate 원주민이 살다.
    Aborigines live.
  • Google translate 원주민을 만나다.
    Meet the natives.
  • Google translate 원주민을 정복하다.
    Subjugate the natives.
  • Google translate 원주민을 쫓아내다.
    Drive out the natives.
  • Google translate 원주민에게 빼앗다.
    Take away from the natives.
  • Google translate 유럽인들은 아메리카 대륙에 살고 있던 원주민을 몰아냈다.
    The europeans drove out the natives who lived in the americas.
  • Google translate 서양인들은 평화롭게 지내던 원주민들을 쫓아내고 금을 모두 캐 갔다.
    Westerners drove out the natives who had been in peace and dug up all the gold.
  • Google translate 산속에서 도시 사람들과는 다르게 보이는 사람들을 만났어.
    I met people in the mountains who looked different from the city people.
    Google translate 원래 거기에 살던 원주민들이었나 보다.
    It must have been the natives who originally lived there.
Từ tham khảo 이주민(移住民): 다른 곳으로 옮겨 가서 사는 사람. 또는 다른 곳에서 옮겨 와서 사는 …

원주민: native; aborigine,げんじゅうみん【原住民】,(population) indigène, autochtone, aborigène, naturel,nativo,السكان الأصليون,нутгийн оршин суугч, уугуул иргэн,dân bản địa, thổ dân,คนพื้นเมือง, คนท้องถิ่น,penduduk asli, orang asli, penduduk setempat,абориген; уроженец; местный житель,原住民,土著,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원주민 (원주민)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Lịch sử  

🗣️ 원주민 (原住民) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48)