🌟 토착 (土着)

Danh từ  

1. 대대로 그곳에서 태어나서 살고 있음. 또는 그곳에 들어와서 정착함.

1. BẢN ĐỊA, SỰ GẮN BÓ VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Việc đời đời sinh ra và sinh sống ở nơi đó. Hoặc việc đến và định cư ở nơi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토착 문화.
    Native culture.
  • Google translate 토착 사상.
    Indigenous ideas.
  • Google translate 토착 세력.
    Indigenous forces.
  • Google translate 토착 신앙.
    Native faith.
  • Google translate 토착 원주민.
    Indigenous aborigines.
  • Google translate 토착 종교.
    Native religion.
  • Google translate 토착이 되다.
    Become indigenous.
  • Google translate 토착을 시키다.
    Indigenous.
  • Google translate 토착을 하다.
    Native.
  • Google translate 처음 나라를 세웠을 때는 토착 세력에 의한 반발이 굉장히 심했다.
    When the country was first founded, there was a great deal of resistance from indigenous forces.
  • Google translate 외국과의 교류가 시작되면서 외국의 종교와 토착 종교와의 충돌로 한동안 시끄러웠다.
    As exchanges with foreign countries began, it was noisy for a while due to conflicts between foreign and indigenous religions.
  • Google translate 우리 상품을 이 나라에 토착을 시킬 수 있는 방법이 없을까?
    Is there any way to make our goods indigenous to this country?
    Google translate 글쎄. 일단은 이 나라 사람들이 가장 중요하게 생각하는 것이 무엇인지를 파악해 보자.
    Well. for now, let's find out what people in this country think is most important.

토착: being native; being indigenous; settling down,どちゃく【土着】。じつき【地付き・地着き】,autochtone, indigène, natif,autoctonía, asentamiento,أصْلِيّ، أَهْلِيّ,нутагших, суурьших,bản địa, sự gắn bó với địa phương,การตั้งถิ่นฐาน, การตั้งรากฐาน, การตั้งรกราก, การอาศัยอยู่,setempat, aborigin,укоренение; приживание,土著,世代居住,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토착 (토착) 토착이 (토차기) 토착도 (토착또) 토착만 (토창만)
📚 Từ phái sinh: 토착되다(土着되다): 대대로 그곳에서 태어나서 살게 되다. 또는 그곳에 들어와서 정착하게… 토착하다(土着하다): 대대로 그곳에서 태어나서 살다. 또는 그곳에 들어와서 정착하다.

🗣️ 토착 (土着) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7)