🌟 터치 (touch)

Danh từ  

1. 손을 대거나 건드림.

1. SỰ CHẠM: Sự động hoặc đụng tay vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정확한 터치.
    Correct touch.
  • Google translate 가벼운 터치.
    Light touch.
  • Google translate 터치 스크린.
    Touch screen.
  • Google translate 터치가 부드럽다.
    The touch is smooth.
  • Google translate 터치를 하다.
    Touch.
  • Google translate 내 책상 스탠드는 가벼운 터치로 불이 켜진다.
    My desk stand lights up with a light touch.
  • Google translate 내 핸드폰은 화면을 손으로 직접 누르면 되는 터치 스크린 형식이다.
    My cell phone is a touch screen format that you can press the screen directly with your hands.

터치: touch; touching,タッチ。せっしょく【接触】,toucher, contact,toque,لمْس,хүрэх,sự chạm,การแตะ, การแตะต้อง, การสัมผัส,penyentuhan, penanganan,прикосновение; соприкосновение,触摸,接触,触觉,

2. 피아노의 건반이나 컴퓨터의 자판을 누르거나 두드림.

2. SỰ ĐÁNH: Sự gõ hoặc ấn bàn phím đàn piano hoặc bàn phím máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 터치가 정교하다.
    Touch is exquisite.
  • Google translate 터치가 정확하다.
    Touch is correct.
  • Google translate 터치가 섬세하다.
    Touch is delicate.
  • Google translate 터치가 아름답다.
    Beautiful touch.
  • Google translate 터치가 시끄럽다.
    The touch is loud.
  • Google translate 그 연주가의 피아노 터치는 정교하였다.
    The performer's piano touch was exquisite.
  • Google translate 그의 아름다운 피아노 터치는 사람들의 닫힌 마음의 문을 열게 했다.
    His beautiful piano touch opened the doors of closed hearts of people.
  • Google translate 김 대리는 부장님에게 컴퓨터 키보드 터치를 조용하게 하라는 주의를 받았다.
    Assistant manager kim was warned to keep the computer keyboard touch quiet.

3. 어떤 일에 대해 참견하거나 언급함.

3. SỰ ĐỘNG CHẠM, SỰ NHÚNG MŨI: Sự tham gia ý kiến hoặc đề cập đến việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 터치가 심하다.
    Have a severe touch.
  • Google translate 터치를 하다.
    Touch.
  • Google translate 터치를 줄이다.
    Reduce touch.
  • Google translate 터치에서 벗어나다.
    Off touch.
  • Google translate 내가 대학생이 된 이후로 나는 엄마의 터치에서 벗어났다.
    Since i became a college student, i've been out of touch with my mother.
  • Google translate 아내는 나에게 이 일에 대해 터치를 하지 말아 달라고 했다.
    My wife asked me not to touch on this.
  • Google translate 그날 이후로 선생님의 우리를 향한 간섭과 터치는 더 심해졌다.
    From that day on, the teacher's interference and touch with us became worse.

4. 사진이나 그림 등을 고침.

4. SỰ HIỆU CHỈNH, SỰ CHỈNH SỬA: Việc sửa ảnh hay tranh…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문가의 터치.
    Expert touch.
  • Google translate 작은 터치.
    Small touch.
  • Google translate 터치를 하다.
    Touch.
  • Google translate 터치를 시작하다.
    Start touch.
  • Google translate 작은 터치 하나로 그림의 분위기가 확 달라졌다.
    A small touch changed the mood of the painting.
  • Google translate 김 선생님의 터치 이후 사진 속의 나는 미인으로 변신했다.
    After mr. kim's touch, i turned into a beauty in the picture.
  • Google translate 전문가의 터치에 의해 우리 부부의 결혼 사진이 더 예쁘게 변신했다.
    By the touch of an expert, our couple's wedding photos have been transformed into prettier ones.


📚 Từ phái sinh: 터치하다: 손을 대거나 건드리다., 피아노, 타자기 따위의 건반이나 글쇠를 누르거나 두드…
📚 Variant: 타치

🗣️ 터치 (touch) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132)